1000+ mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh thông dụng nhất

Xin gửi danh sách những mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh thông dụng nhất dưới đây để bạn tham khảo, áp dụng vào việc giao tiếp hàng ngày.

Chủ đề chào hỏi (Greeting)

How are you doing? (Bạn thế nào?)

Howdy friend. (USA)  (Bạn thế nào?)

What’s up?  (Bạn thế nào?)

How’s it going?  (Bạn thế nào?)

Woa, It’s good to see you. (Woa, thật tốt khi gặp cậu)

Hi there, hey how are you doing? (Chào, Dạo này cậu thế nào?)

Hello, how have you been? (Chào, Dạo này cậu ổn chứ?)

Good to meet you/ It’s nice to meet you (Thật tốt khi gặp anh)

I’m pleased to meet you/ It’s a pleasure to meet you. (Thật tuyệt khi gặp em)

Hey, Do you have lunch? (Hey, cậu ăn trưa chưa)

Woaaa, you look so beautiful. Where did you buy this dress? (Wao, trông cậu thật xinh, cậu mua chiếc váy này ở đâu thế)

Chủ đề gặp gỡ (Meeting)

  • How do you do?
  • Very well, thank you, and you?
  • I’m fine, thank you.
  • I’m not very well.
  • How is you wife?
  • She is rather out of sorts
  • She is sick
  • I’m glad to meet you
  • I’m sorry
  • Excuse me
  • I beg your pardon
  • Please
  • Come this way, if you please.
  • Pardon
  • Pardon me
  • Give me...
  • Bring me...
  • Show me…
  • Good luck!
  • See you again!
  • Please repeat
  • Please come in
  • Please sit down
  • Please drink
  • What do you say?
  • Don’t speak too fast
  • Where do you live?
  • You are very kind!
  • How old are you?
  • Who are you?
  • Sit here!
  • I know.
  • I am in a hurry
  • I am very sorry
  • I have no time
  • I must go
  • What time is it now?
  • How long have you been here?
  • How many people?
  • How far?
  • My husband is out
  • Bạn khỏe không?
  • Rất khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn?
  • Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
  • Tôi không khỏe lắm
  • Vợ của bạn khỏe không?
  • Cô ấy hơi mệt
  • Cô ấy ốm
  • Tôi rất vui khi gặp bạn
  • Tôi xin lỗi
  • Xin lỗi bạn
  • Xin lỗi bạn nói gì
  • Làm ơn
  • Xin vui lòng đi lối này
  • Xin lỗi
  • Xin lỗi tôi không nghe rõ
  • Đưa tôi…
  • Mang cho tôi ..
  • Cho tôi biết …
  • Chúc may mắn
  • Gặp lại sau
  • Làm ơn nhắc lại
  • Làm ơn vào đi
  • Mời ngồi
  • Mời uống nước
  • Bạn nói gì?
  • Đừng nói quá nhanh
  • Bạn sống ở đâu?
  • Bạn rất tốt bụng
  • Bạn bao nhiêu tuổi?
  • Bạn là ai?
  • Ngồi đây?
  • Tôi hiểu rồi
  • Tôi đang vội
  • Tôi rất xin lỗi
  • Tôi không có thời gian
  • Tôi phải đi
  • Bây giờ là mấy giờ?
  • Bạn sống ở đây bao lâu rồi?
  • Có bao nhiêu người?
  • Bao xa
  • Chồng tôi không có nhà.

Chủ đề tạm biệt (Saying goodbye)

Well, It was nice meeting you. I really had a great time. (Thật vui khi được gặp em. Anh đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.)

I had a nice time talking to you.(Tôi đã có một khoảng thời gian nói chuyện với cậu thật thú vị.)

Anyway, I’ve got to get back to work. I’m glad that we met. (Tôi phải trở lại làm việc thôi. Rất vui vì chúng ta đã gặp nhau.) 

So, listen, it’s been great talking to you. (Nghe này, nói chuyện với anh thật thú vị)

Anyway, I’ll let you get back to your shopping. (Thôi, tôi sẽ trả cô về với việc mua sắm của cô)

Anyway, I don’t want to monopolize all your time. (Vậy nhé, tôi không muốn chiếm hết thời gian của anh.)

Well, I don’t want to keep you from your work. (Thế nhé, tôi không muốn ngắt quãng công việc của cô.)

If you’ll excuse me, I just saw someone I’ve been meaning to catch up with. (Xin phép anh nhé, tôi vừa thấy một người mà tôi đang muốn hỏi thăm.)

Chủ đề giới thiệu bản thân (Introduction)

  • My name is … (your name) / I’m … / My full name is … (Tên tôi là … (tên của bạn)/ Tôi là / Tên đầy đủ của tôi là …)
  • You can call me Tom/ Please call me Tom/ Everyone calls me Tom (Bạn có thể gọi tôi là Tom/ Vui lòng gọi tôi là Tom/ Mọi người thường gọi tôi là Tom)
  • My nickname is Hana/ My English name is Hana (Biệt danh của tôi là Hana/ Tên tiếng Anh của tôi là Hana)

Chủ đề thời gian

  • Could you tell me the time, please? Bạn có thể xem giúp tôi bây giờ là mấy giờ được không?
  • Do you have the time? Bạn có biết bay giờ là mấy giờ rồi không?
  • Have you got the time? Bạn biết bây giờ là mấy giờ rồi không?
  • Do you happen to have the time? Bạn có biết bây giờ là mấy giờ rồi không?
  • Do you know what time it is? Bạn có biết bây giờ là mấy giờ rồi không?
  • What’s the time? Bây giờ là mấy giờ nhỉ?
  • What time is it? Mấy giờ rồi nhỉ?

Khi nhận được những câu hỏi về thời gian như trên, bạn có thể trả lời dựa vào các mẫu tiếng anh giao tiếp nói về thời gian như sau:

  • It’s: bây giờ là  …

Ví dụ: It’s 8.45 a.m. (Bây giờ là 8 giờ 45 phút sáng)

  • about: khoảng … giờ

Ví dụ: It’s about 8.00 a.m. (Bây giờ khoảng 8 giờ sáng)

  • almost: gần … giờ

Ví dụ: It’s almost 2 p.m. (Bây giờ gần 2 giờ chiều)

  • just gone: hơn … giờ

Ví dụ: It’s just gone 5 p.m. (Bây giờ đã hơn 5 giờ chiều)

  • exactly: chính xác là … giờ

Ví dụ: It’s exactly 9 o’clock. (Bây giờ chính xác là 9 giờ)

Chủ đề hỏi đường

Excuse me, could you tell me how to get to …? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?)

Excuse me, do you know where the … is? (Xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?)

Im sorry, I dont know. (Xin lỗi, tôi không biết)

Sorry, Im not from around here. (Xin lỗi, tôi không ở khu này)

Im looking for …  (Tôi đang tìm …)

Are we on the right road for …? (Chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?)

Is this the right way for …? (Đây có phải đường đi … không?)

Chủ đề yêu cầu sự giúp đỡ

1. Can you give me a hand with this?

  • (Bạn có thể giúp tôi 1 tay cái này được không?)
  • Đây là lối nói trực tiếp dùng khi nói chuyện với người thân hoặc bạn bè.

2. Could you help me for a second?

  • (Bạn có thể giúp tôi 1 chút được không?)
  • Câu này khá trang trọng và tế nhị hơn, cụm từ “for a second” hàm ý chúng ta sẽ không làm phiền người khác lâu, và chuyện chúng ta nhờ vả không khó.

3. Can I ask a favor?

  • (Tôi có thể nhờ bạn 1 chút được không?)
  • Đây là một lời mở đầu chung chung cho việc yêu cầu giúp đỡ

4. I wonder if you could help me with this?

  • (Tôi tự hỏi là bạn có thể giúp tôi việc này được không?)
  • Câu khẩn cầu này khá trang trọng, được dùng trong trường hợp bạn chưa quen biết người nghe hoặc đó là sếp bạn.

5. I could do with some help, please.

  • (Tôi cần sự giúp đỡ, làm ơn).
  • Cách nói rất trực tiếp và bày tỏ ngay rằng bạn đang rất cần sự giúp đỡ.

6. I cant manage. Can you help?

  • (Tôi không thể giải quyết được. Bạn có thể giúp tôi không?)
  • Câu này chứng tỏ người nói đang mắc phải vấn đề nghiêm trọng, rắc rối và rất cần sự giúp đỡ)

7. Give me a hand with this, will you?

  • (Bạn sẽ giúp tôi một tay nhé?)

8. Lend me a hand with this, will you? 

  • (Bạn sẽ giúp tôi một tay nhé?)
  • “Lend me a hand” trang trọng hơn một chút và là lối nói cũ so với “give me a hand”.

9. Could you spare a moment?

  • (Bạn có thể dành chút ít thời gian cho tôi được không?)
  • Câu 9 thể hiện bạn biết sự bận rộn của người kia và chỉ mong họ giúp bạn chút ít.

10. I need some help, please.

  • (Tôi rất cần sự giúp đỡ, làm ơn.)
  • Câu 10 là câu hỏi trực tiếp và người hỏi không mong chờ một tiếng nói “Không!”, dạng này thường được dùng khi bạn là cấp trên của người nghe.

Một số mẫu câu hỏi sự giúp đỡ một cách trực tiếp:

  • Can you help me (do something)?
  • Will you help me (do something)?
  • Can you please (do something)?
  • Would/ Do you mind (do something) for me?

(Bạn có thể giúp tôi làm điều này được không?)

Mẫu câu giao tiếp tại ngân hàng

I’d like to open an account/ a fixed account (Tôi muốn mở tài khoản/ tài khoản cố định)

I’d like to close out my account (Tôi muốn đóng tài khoản)

I want to open a current account. Could you give me some information? (Tôi muốn mở tài khoản vãng lai. Anh vui lòng cho tôi biết các thông tin cụ thể được không?)

I need to make a withdrawal (Tôi cần rút tiền) 

What if I overdraw? (Chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi rút quá số tiền quy định?)

I’d like to withdraw 5 million VND against this letter of credit (Tôi muốn rút 5 triệu đồng với thư tín dụng này)

I want to deposit 10 million into my account (Tôi muốn gửi 10 triệu vào tài khoản)

I want to know my balance (Tôi muốn biết số dư trong tài khoản)

Please tell me what the annual interest rate is? (Làm ơn cho tôi biết lãi suất hàng năm là bao nhiêu)

Is there any minimum for the first deposit? (Có mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?)

Chủ đề sở thích

Cách đặt câu hỏi về sở thích

  • What is your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
  • When did you start it? (Bạn thích nó từ khi nào?)
  • How do you enjoy it?/ What do you think about it?/ How do you feel about it?/ How do you like it? (Bạn thích nó theo cách nào?/ Bạn nghĩ gì về sở thích đó?/ Bạn cảm nhận gì về nó?/ Bạn thích sở thích đó theo cách thức nào?)
  • Why do you like/enjoy it? (Tại sao bạn thích nó?)
  • How long do you think you will continue with your hobby? (Bạn nghĩ sở thích đó sẽ kéo dài bao lâu?)
  • What do you like doing? (Bạn thích làm việc gì?)
  • What sort of hobbies do you have? (Sở thích của bạn thuộc loại nào?)
  • What do you get up to in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)

Cách gợi ý câu trả lời về sở thích

  • My hobby is… (walking, reading books, shopping, playing games, cooking…) Sở thích của tôi là…(chạy bộ, đọc sách, mua sắm, chơi game, nấu ăn,…)
  • I started when …(I was young/ I was a child/ I was ten years old…) (Tôi đã bắt đầu nó khi… Tôi còn trẻ/ tôi còn là một đứa bé/ tôi lên 10…)
  • Firstly, I …, then I … (Đầu tiên, tôi…, sau đó tôi….)
  • I spend + (số đếm) + hours on it (Tôi dành…. cho nó)
  • Because I can learn about many things in…, it makes me feel relaxed (Bởi vì tôi có thể học nhiều thứ khi…, nó giúp tôi thư giãn)
  • I would never stop…, I don’t know… (Tôi sẽ không bao giờ dừng lại…, tôi không biết….)
  • In my free time I… (Trong thời gian rảnh, tôi…)
  • I relax by (watching TV) (Tôi thư giãn bằng cách (xem TV)
  • I’m interested in… (Tôi cảm thấy thú vị khi….)
  • I enjoy… (Tôi thích….)
  • I’m keen on… (Tôi hăng say với….)

Mẫu câu chúc mừng

  1. Wish you and your family a joyful, healthy, prosperous and happiest new year ahead! Happy New Year. (Chúc bạn và gia đình vui vẻ, khỏe mạnh, thịnh vượng và hạnh phúc nhất trong năm mới phía trước! Chúc mừng năm mới.)
  2. May the new year bring to you warmth of love, and a light to guide your path towards a positive destination. (Cầu chúc năm mới mang đến cho bạn hơi ấm tình yêu, ánh sáng dẫn lối đến một nơi tốt đẹp.)
  3. I hope that the new year will be the best year of your life. May all your dreams come true and all your hopes be fulfilled!
  4. May all your goals be achieved, and all your plans be fulfilled. Have a blessed year ahead! (Chúc cho mọi mục tiêu của bạn đều đạt được và mọi kế hoạch của bạn đều được hoàn thành. Có một năm may mắn phía trước!)
  5. Remember all the good memories you have made and know that your life will be so full of wonders in the coming year. Happy New Year! (Hãy nhớ lại tất cả những kỷ niệm đẹp mà bạn đã có và biết rằng cuộc sống của bạn sẽ đầy những điều kỳ diệu trong năm tới. Chúc mừng năm mới!)
  6. Praying that you have a truly remarkable and blissful year ahead! Happy new year to you and your family! (Cầu mong rằng bạn có một năm thực sự đặc biệt và hạnh phúc phía trước! Chúc mừng năm mới tới bạn và gia đình!)

Mẫu câu kết thúc trò chuyện 

Để kết thúc một cuộc trò chuyện thì bạn cần “bỏ túi” ngay những mẫu câu sau đây:

Have a good day!

Enjoy your day!

Good luck!

Talk to you soon!

Great seeing you / Great talking to you!

Catch you later!

See you around!

Chủ đề sân bay

  • Where is the check-in counter? (Quầy check-in ở đâu?)
  • Can you show me the way to the check-in counter? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách đi đến quầy check-in được không?)
  • How can I go to the check-in counter (Tôi có thể đi đến quầy check-in như thế nào?).
  • I’d like to reserve two seats to…Tôi muốn đặt 2 vé…
  • Will that be one way or round trip? Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?
  • How much is a round trip ticket?  Vé khứ hồi giá bao nhiêu tiền?
  • Will you pay by cash or by credit card? Bạn muốn trả tiền mặt hay thẻ tín dụng?
  • How long does the flight take? Chuyến bay đi hết bao lâu?
  • May I have something to eat/drink? Tôi có thể ăn/ uống gì đó được không?
  • I’d like to drink Coca cola with no ice: Tôi muốn dùng Coca cola không đá.
  • Could you tell me where the restrooms are? Làm ơn cho tôi biết nhà vệ sinh ở đâu được không?

Danh sách ngành

Đăng ký tư vấn

Gửi phản hồi