Điểm trúng tuyển 2 năm gần nhất
1. Kết quả của điểm thi THPT
2. Kết quả xét học bạ THPT
STT | Khối ngành/ Ngành/ tổ hợp xét tuyểt | Phương thức xét tuyển | Năm tuyển sinh 2020 | Năm tuyển sinh 2021 | ||||
Chỉ tiêu | Số nhập học | Điểm trúng tuyển | Chỉ tiêu | Số nhập học | Điểm trúng tuyển | |||
1 | Kinh doanh và quản lý | |||||||
1.1 | Quản trị kinh doanh | Kết quả thi THPT | 20 | 2 | 30 | 1 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Kết quả thi THPT | 1 | 15,0 | 0 | 15,0 | |||
Tổ hợp 2: A01 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Kết quả thi THPT | 1 | 1 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
1.2 | Tài chính ngân hàng | Kết quả thi THPT | 20 | 0 | 20 | 1 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Kết quả thi THPT | 0 | 15,0 | 0 | 15,0 | |||
Tổ hợp 2: A01 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Kết quả thi THPT | 0 | 1 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
1.3 | Kế toán | Kết quả thi THPT | 80 | 2 | 40 | 7 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Kết quả thi THPT | 0 | 2 | |||||
Tổ hợp 2: A01 | Kết quả thi THPT | 0 | 15,0 | 2 | 15,0 | |||
Tổ hợp 3:D01 | Kết quả thi THPT | 2 | 3 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
2 | Máy tính và công nghệ thông tin | |||||||
2.1 | Công nghệ thông tin | Kết quả thi THPT | 40 | 2 | 40 | 0 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Kết quả thi THPT | 1 | 15,0 | 0 | 15,0 | |||
Tổ hợp 2: A01 | Kết quả thi THPT | 1 | 0 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
3 | Công nghệ kỹ thuật | |||||||
3.1 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Kết quả thi THPT | 28 | 0 | 28 | 0 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Kết quả thi THPT | 0 | 15,0 | 0 | 15,0 | |||
Tổ hợp 2: A01 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
3.2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Kết quả thi THPT | 60 | 1 | 40 | 8 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Kết quả thi THPT | 1 | 15,0 | 3 | 15,0 | |||
Tổ hợp 2: A01 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Kết quả thi THPT | 0 | 5 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
3.3 | Công nghệ kỹ thuật điện,điện tử | Kết quả thi THPT | 220 | 4 | 180 | 5 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Kết quả thi THPT | 0 | 15,0 | 0 | 15,0 | |||
Tổ hợp 2: A01 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Kết quả thi THPT | 4 | 5 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
3.4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kết quả thi THPT | 100 | 2 | 80 | 7 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Kết quả thi THPT | 2 | 15,0 | 2 | 15,0 | |||
Tổ hợp 2: A01 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Kết quả thi THPT | 0 | 5 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
4 | Kỹ thuật | |||||||
4.1 | Kỹ thuật Trắc địa – bản đồ | Kết quả thi THPT | 20 | 0 | 30 | 0 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Kết quả thi THPT | 0 | 15,0 | 0 | ||||
Tổ hợp 2: A01 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
4.2 | Kỹ thuật mỏ | Kết quả thi THPT | 40 | 0 | 40 | 1 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Kết quả thi THPT | 0 | 15,0 | 1 | 15,0 | |||
Tổ hợp 2: A01 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
4.3 | Kỹ thuật tuyển khoáng | Kết quả thi THPT | 32 | 0 | 32 | 0 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Kết quả thi THPT | 0 | 15,0 | 0 | 15,0 | |||
Tổ hợp 2: A01 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
4.4 | Kỹ thuật địa chất | Kết quả thi THPT | 20 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Kết quả thi THPT | 0 | 15,0 | 0 | 15,0 | |||
Tổ hợp 2: A01 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Kết quả thi THPT | 0 | 0 | |||||
Tổng | 680 | 13 | X | 560 | 30 | X |
STT | Khối ngành/ Ngành/ tổ hợp xét tuyểt | Phương thức xét tuyển | Năm tuyển sinh 2020 | Năm tuyển sinh 2021 | ||||
Chỉ tiêu | Số nhập học | Điểm trúng tuyển | Chỉ tiêu | Số nhập học | Điểm trúng tuyển | |||
1 | Kinh doanh và quản lý | |||||||
1.1 | Quản trị kinh doanh | Xét học bạ THPT | 30 | 14 | 50 | 22 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Xét học bạ THPT | 6 | 16,0 | 14 | 16,0 | |||
Tổ hợp 2: A01 | Xét học bạ THPT | 0 | 4 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Xét học bạ THPT | 5 | 4 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Xét học bạ THPT | 3 | 0 | |||||
1.2 | Tài chính ngân hàng | Xét học bạ THPT | 30 | 1 | 30 | 8 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Xét học bạ THPT | 1 | 16,0 | 3 | 16,0 | |||
Tổ hợp 2: A01 | Xét học bạ THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Xét học bạ THPT | 0 | 5 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Xét học bạ THPT | 0 | 0 | |||||
1.3 | Kế toán | Xét học bạ THPT | 120 | 32 | 70 | 43 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Xét học bạ THPT | 17 | 16,0 | 30 | 16,0 | |||
Tổ hợp 2: A01 | Xét học bạ THPT | 0 | 1 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Xét học bạ THPT | 13 | 12 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Xét học bạ THPT | 2 | 0 | |||||
2 | Máy tính và công nghệ thông tin | |||||||
2.1 | Công nghệ thông tin | Xét học bạ THPT | 60 | 7 | 70 | 29 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Xét học bạ THPT | 5 | 16,0 | 18 | 16,0 | |||
Tổ hợp 2: A01 | Xét học bạ THPT | 1 | 3 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Xét học bạ THPT | 1 | 6 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Xét học bạ THPT | 0 | 2 | |||||
3 | Công nghệ kỹ thuật | |||||||
3.1 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Xét học bạ THPT | 42 | 0 | 42 | 1 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Xét học bạ THPT | 0 | 16,0 | 1 | 16,0 | |||
Tổ hợp 2: A01 | Xét học bạ THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Xét học bạ THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Xét học bạ THPT | 0 | 0 | |||||
3.2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Xét học bạ THPT | 90 | 11 | 70 | 36 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Xét học bạ THPT | 7 | 16,0 | 21 | 16,0 | |||
Tổ hợp 2: A01 | Xét học bạ THPT | 1 | 0 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Xét học bạ THPT | 3 | 11 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Xét học bạ THPT | 0 | 4 | |||||
3.3 | Công nghệ kỹ thuật điện,điện tử | Xét học bạ THPT | 330 | 41 | 270 | 81 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Xét học bạ THPT | 23 | 16,0 | 49 | 16,0 | |||
Tổ hợp 2: A01 | Xét học bạ THPT | 6 | 4 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Xét học bạ THPT | 7 | 26 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Xét học bạ THPT | 5 | 2 | |||||
3.4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Xét học bạ THPT | 150 | 42 | 130 | 66 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Xét học bạ THPT | 24 | 16,0 | 42 | 16,0 | |||
Tổ hợp 2: A01 | Xét học bạ THPT | 8 | 3 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Xét học bạ THPT | 8 | 19 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Xét học bạ THPT | 2 | 2 | |||||
4 | Kỹ thuật | |||||||
4.1 | Kỹ thuật Trắc địa – bản đồ | Xét học bạ THPT | 30 | 0 | 40 | 0 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Xét học bạ THPT | 0 | 16,0 | 0 | 16,0 | |||
Tổ hợp 2: A01 | Xét học bạ THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Xét học bạ THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Xét học bạ THPT | 0 | 0 | |||||
4.2 | Kỹ thuật mỏ | Xét học bạ THPT | 60 | 6 | 60 | 2 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Xét học bạ THPT | 5 | 16,0 | 1 | 16,0 | |||
Tổ hợp 2: A01 | Xét học bạ THPT | 0 | 1 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Xét học bạ THPT | 1 | 0 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Xét học bạ THPT | 0 | 0 | |||||
4.3 | Kỹ thuật tuyển khoáng | Xét học bạ THPT | 48 | 0 | 48 | 0 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Xét học bạ THPT | 0 | 16,0 | 0 | 16,0 | |||
Tổ hợp 2: A01 | Xét học bạ THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Xét học bạ THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Xét học bạ THPT | 0 | 0 | |||||
4.4 | Kỹ thuật địa chất | Xét học bạ THPT | 30 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổ hợp 1: A00 | Xét học bạ THPT | 0 | 16,0 | 0 | 16,0 | |||
Tổ hợp 2: A01 | Xét học bạ THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 3:D01 | Xét học bạ THPT | 0 | 0 | |||||
Tổ hợp 4:D07 | Xét học bạ THPT | 0 | 0 | |||||
Tổng | 1020 | 154 | X | 880 | 288 | X |