Danh mục ngành được phép đào tạo

 
TT Mã ngành Tên ngành Số quyết định mở ngành hoặc chuyển đổi tên ngành (gần nhất) Ngày tháng năm ban hành Số quyết định mở ngành hoặc chuyển đổi tên ngành (gần nhất) Số quyết định mở ngành hoặc chuyển đổi tên ngành (gần nhất) Ngày tháng năm ban hành Số quyết định mở ngành hoặc chuyển đổi tên ngành (gần nhất) Trường tự chủ QĐ hoặc Cơ quan có thẩm quyền cho phép Năm bắt đầu đào tạo Năm tuyển sinh và đào tạo gần nhất với năm tuyển sinh
1 7520601 Kỹ thuật mỏ 5852/QĐ-BGDĐT 16/12/2010 896/QĐ-BGDĐT 13/03/2018   2008 2008
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 5852/QĐ-BGDĐT 16/12/2010 896/QĐ-BGDĐT 13/03/2018   2008 2008
3 7340301 Kế toán 5852/QĐ-BGDĐT 16/12/2010 896/QĐ-BGDĐT 13/03/2018   2009 2009
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 5852/QĐ-BGDĐT 16/12/2010 896/QĐ-BGDĐT 13/03/2018   2009 2009
5 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng 5852/QĐ-BGDĐT 16/12/2010 896/QĐ-BGDĐT 13/03/2018   2008 2008
6 7520503 Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 2374/QĐ-BGDĐT 28/06/2012 896/QĐ-BGDĐT 13/03/2018   2012 2012
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2374/QĐ-BGDĐT 28/06/2012 896/QĐ-BGDĐT 13/03/2018   2012 2012
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 979/QĐ-BGDĐT 19/03/2013 896/QĐ-BGDĐT 13/03/2018   2014 2014
9 7480201 Công nghệ thông tin 1484/QĐ-BGDĐT 24/04/2013 896/QĐ-BGDĐT 13/03/2018   2014 2014
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 535/QĐ-BGDĐT 22/02/2016 896/QĐ-BGDĐT 13/03/2018   2017 2017
11 7340101 Quản trị kinh doanh 218/QĐ-BGDĐT 20/01/2016 896/QĐ-BGDĐT 13/03/2018   2016 2016
12 7520501 Kỹ thuật địa chất 722/QĐ-BGDĐT 04/03/2014 896/QĐ-BGDĐT 13/03/2018