Thông tin về tuyển sinh của 2 năm gần nhất đại học chính quy

STT Mã xét tuyển Tên chương trình, ngành, nhóm ngành xét tuyển * Mã ngành, nhóm ngành * Phương thức tuyển sinh Năm tuyển sinh 2023 Năm tuyển sinh 2024 Ghi chú
Chỉ tiêu Số nhập học Điểm trúng tuyển Chỉ tiêu Số nhập học Điểm trúng tuyển  
1 7340301 Kế toán 7340301 100 55 8 15 30 11 15  
Kế toán 7340301 200 55 28 18 80 15 18  
2 7340101 Quản trị kinh doanh 7340101 100 40 1 15 12 3 15  
Quản trị kinh doanh 7340101 200 40 3 18 18 10 18  
3 7340201 Tài chính ngân hàng 7340201 100 25 3 15 15 0 15  
Tài chính ngân hàng 7340201 200 25 4 18 25 0 18  
4 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 100 15 0 15 8 0 15  
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 200 15 1 18 12 0 18  
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 100 55 10 15 50 25 15  
Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 200 55 10 18 100 48 18  
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 100 30 26 15 80 27 15  
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 200 66 57 18 120 65 18  
7 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7510303 100 30 14 15 50 31 15  
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7510303 200 85 30 18 100 60 18  
8 7480201 Công nghệ thông tin 7480201 100 55 6 15 20 5 15  
Công nghệ thông tin 7480201 200 55 15 18 30 14 18  
9 7520601 Kỹ thuật mỏ 7520601 100 15 1 15 12 0 15  
Kỹ thuật mỏ 7520601 200 15 5 18 18 5 18  
10 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng 7520607 100 15 0 15  0 0 15  
Kỹ thuật tuyển khoáng 7520607 200 15 0 18  0 0 18  

Danh sách ngành

Đăng ký tư vấn

Gửi phản hồi