Cấu trúc đề thi IELTS Speaking
- Thời gian thi: 11-15 phút
- Đối với cả IELTS Academic và IELTS Genaral Training thì cấu trúc bài thi Speaking giống nhau. Phần thi nói của bạn có thể được diễn ra trước, sau hoặc cùng ngày thi với 3 kỹ năng khác.
- Bạn sẽ trò chuyện trực tiếp với giám khảo, thời gian thi bạn chỉ khoảng 11 – 14 phút và gồm có 3 phần thi. Các phần thi của bạn đều được ghi âm lại để đánh giá kết quả.
- Part 1: Đây được coi là phần khởi động cho bài thi Speaking, bạn sẽ nhận được các câu hỏi tương đối dễ xoay quanh các chủ đề về cuộc sống của bạn, gia đình, bạn bè, công việc, học tập....
- Part 2: Thí sinh được trao một mẩu giấy và cây bút và yêu cầu nói về một chủ đề cụ thể trong vòng tối đa 2 phút. Trước khi nói các bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị trước, sau đó giám khảo sẽ hỏi thêm 1 số câu hỏi về chủ đề này và kết thúc chuyển sang Part 3.
- Part 3: Bạn sẽ được hỏi thêm một số câu hỏi có thể liên quan đến chủ đề phần 2 hoặc không? Bạn cần phải thảo luận nhiều hơn với giám khảo để có thể gây ấn tượng tốt.
Từ vựng Speaking IELTS part 1 chủ đề People
STT
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
1
Destiny (n)
Số mệnh
2
Name after (v)
Đặt tên theo
3
A genuine smile (n)
Nụ cười thật
4
Crack a smile (v)
Nụ cười nhẹ
5
Fake smile/social smile (n)
Nụ cười không thật
6
Put a smile on someone’s face (v)
Khiến ai đó cười, vui vẻ
7
Smile from ear to ear (v)
Cười rất vui vẻ
8
Fair-minded
Công bằng
9
Thoroughness
Triệt để
10
Versatile/ Talented
Đa năng / tài năng
11
Exceptional
Đặc biệt
12
Innate
Bẩm sinh
13
broad-minded
Đầu óc cởi mở, khoáng đạt
14
easy-going
Thoải mái, vô tư
15
extrovert
Người hướng ngoại
16
fair-minded
Công bằng, không thiên vị
17
fun-loving
Yêu thích sự vui vẻ
18
to hide one’s light under a bushel
Che giấu tài năng
19
good company
Tính cách hòa đồng
20
good sense of humor
Có khiếu hài hước
21
introvert
Người hướng nội
22
laid-back
Thư thái, ung dung
23
to lose one’s temper
Nóng nảy, dễ bực mình,
24
narrow minded
Hẹp hòi, nhỏ nhen
25
painfully shy
Rất rụt rè
26
to put others first
Biết suy nghĩ cho người khác
27
quick-tempered
Dễ nóng nảy
28
reserved
Kín đáo, dè dặt
29
self-assured
Tự tin
30
self-centered
Ích kỷ
31
self-confident
Tự tin
32
self-effacing
Khiêm tốn
33
to take after
Trông giống người nào đó
34
thick-skinned
Mặt dày, trơ, lì
35
trustworthy
Đáng tin cậy
36
two-faced
Hai mặt, không đáng tin cậy
Chủ đề Hometown
37
Cuisine (n)
Ẩm thực
38
Residential area (n)
Khu dân cư
39
Civilized (adj)
Văn minh
40
Amenities
Thích nghi, dễ chịu
41
Atmosphere
Bầu khí quyển
42
Bus route
Tuyến xe buýt
43
Congestion
Đông nghịt, tắt đường
44
Cosmopolitan
Thuộc toàn thế giới, thuộc quốc tế
45
Cost of living
Chi phí sinh hoạt
46
Heart of the city
Khu trung tâm thành phố
47
High – rise flat
Căn hộ nhiều tầng
48
Historic
Có tính chất lịch sử, nổi tiếng trong lịch sử
49
Housing estate
Khu vực quy hoạch làm khu dân cư
50
Industrial
Công nghiệp
51
Industrial zone
Khu công nghiệp
52
Inner city
Vùng nội thành
53
Lively/bustling/vibrant
Nhộn nhịp, sôi động
54
Local facility
Cơ sở vật chất tại địa phương
55
Neighbourhood
Vùng lân cận
56
Outskirts
Vùng ngoại ô
57
Overcrowding
Đông dân
58
Pace of life
Nhịp sống
59
Peaceful
Yên bình
60
Places of interest
địa điểm thu hút khách du lịch
61
Pollution
Sự ô nhiễm
62
Poverty
Sự nghèo khổ
63
Provincial
Thuộc về tỉnh
64
Residential area
Khu dân cư
65
Rush hour
Giờ cao điểm
66
Sense of community
Tính cộng đồng
67
Shopping centre
Khu trung tâm mua sắm
68
Sprawling city
Thành phố lớn
69
Suburbs
Vùng ngoại ô
70
The rat race
Lối sống vội vã
71
Tourist attraction
Địa điểm thu hút khách du lịch
72
Traffic jams
Tắc đường
73
Underground system/subway
Tàu điện ngầm
Từ vựng Speaking IELTS – Work & Study
74
Move up the career ladder (v)
Thăng tiến trong công việc
75
Work flat out (v)
Làm việc chăm chỉ
76
Nine-to-five job (n)
Việc làm giờ hành chính
77
Extracurricular activity (n)
Hoạt động ngoại khóa
78
Academic result (n)
Kết quả học tập
79
Curriculum (n)
Chương trình học
80
Put theory into practice (v)
Áp dụng lý thuyết vào thực hành
Chủ đề Internet
81
Up-to-date (adj)
Mới nhất
82
Stay in touch with someone (v)
Giữ liên lạc với ai
83
Access (v)
Truy cập
84
attachment
tài liệu đính kèm
85
email address
địa chỉ email
86
new message
thư mới
87
password
mật khẩu
88
to email
gửi email
89
to forward
chuyển tiếp
90
to reply
trả lời
91
to send an email
gửi
92
username
tên người sử dụng
Chủ đề Market & Festival
93
Promotion (n)
Chương trình khuyến mãi
94
Convenience store (n)
Cửa hàng tiện lợi
95
Wet market (n)
Chợ bán đồ tươi sống
96
Bargain (v)
Trả giá
97
Ritual (n)
Nghi lễ
98
Slap-up meal (n)
Bữa ăn thịnh soạn
99
Family reunion (n)
Buổi tụ họp gia đình
100
Dress up (v)
Hóa trang, mặc đồ đẹp
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Food & Drink
101
Bland (adj)
Nhạt
102
Appetite (n)
Khẩu vị
103
Greasy (adj)
Nhiều dầu mỡ
104
Specialty (n)
Đặc sản
105
Dietary (n)
Chế độ ăn uống
106
Sip (v)
Nhâm nhi
107
Make someone’s mouth water (v)
Khiến ai đó thèm
108
Beverage (n)
Thức uống
109
Takeaway (n)
Đồ uống mang đi
110
Coffee addict (n)
Người nghiện cà phê
Chủ đề Color, Art & Picture
111
Masculine (adj)
Nam tính
112
Feminine (adj)
Nữ tính
113
Pale (adj)
Nhợt nhạt
114
Vibrant (adj)
Rực rỡ
115
Work of art (n)
Tác phẩm nghệ thuật
116
Portrait (n)
Tranh, ảnh chân dung
117
Masterpiece (n)
Kiệt tác
118
Capture a moment (v)
Bắt giữ một khoảnh khắc
119
Pose (v)
Tư thế chụp
120
Throw up peace signs (v)
Giơ 2 ngón tay
121
Snap a photo = take a picture (v)
Chụp hình
122
Smile cheerfully (v)
Cười tươi
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Clothing & Perfume
124
Mix and match (v)
Phối đồ
125
Eye-catching (adj)
Bắt mắt
126
Have an eye for fashion (v)
Có mắt nhìn thời trang
127
Signature scent (n)
Mùi hương đặc trưng
128
Floral scent (n)
Hương hoa
129
Citrus scent (n)
Mùi của các loại cây họ cam
130
Warm scent (n)
Mùi hương ấm áp
131
Fragrance (n)
Mùi hương
132
Fresh scent (n)
Hương thơm tươi mát
Chủ đề Season & Sky
132
Dry season (n)
Mùa khô
133
Rainy season (n)
Mùa mưa
134
Raincoat (n)
Áo mưa
135
Scorching (adj)
Nóng thiêu đốt
136
Slippery (adj)
Trơn trượt
137
Moist (adj)
Ẩm ướt
138
Temperature (n)
Nhiệt độ
139
Drift across (v)
Trôi qua
140
Take a quick look (v)
Nhìn nhanh vào
141
Overcast (adj)
Âm u sắp mưa
142
Breathtaking (adj)
Rất đẹp
143
Changeable (adj)
Dễ thay đổi
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Health & Sickness
144
Runny nose (n)
Chảy nước mũi
145
Go down with a flu (v)
Không khỏe vì cảm cúm
146
Recover (v)
Hồi phục
147
Sore throat (n)
Cơn đau họng
148
Prescription (n)
Đơn thuốc
149
Symptoms (n)
Triệu chứng
150
Keep fit (v)
Giữ dáng
151
Feel under the weather (v)
Cảm thấy không khỏe
152
Boost immune system (v)
Tăng cường hệ miễn dịch
Chủ đề Make a list/plan
153
Forgetful (adj)
Hay quên
154
On a daily basis (adv)
Hàng ngày
155
Jot down (v)
Ghi lại
156
Grocery shopping (n)
Mua đồ tạp hóa, đi chợ
Từ vựng Speaking IELTS – TV Program & Movie
160
Thrilling (adj)
Kịch tính
161
Reality show (n)
Show thực tế
162
Plot twist (n)
Phần gây ngạc nhiên của cốt truyện
163
Binge watch (v)
Xem liên tục
Chủ đề Decoration
164
Decorative item (n)
Đồ trang trí
165
Warm and cozy (adj)
Ấm cúng
166
Complement (v)
Khiến thứ gì đó đẹp hơn
Từ vựng Speaking IELTS – Being in a hurry
167
Do things in a rush (v)
Làm việc trong gấp gáp
168
Got stuck in the traffic jam (v)
Bị mắc kẹt trong đoạn kẹt xe