Điều kiện đảm bảo chất lượng
1 Quy mô đào tạo hình thức chính quy đến ngày 31/12/2021 (Người học)
2. Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo và nghiên cứu:
Thống kê số lượng, diện tích đất, diện tích sàn xây dựng, ký túc xá:
- Tổng diện tích đất của trường (ha): 290.340,7 m2
- Số chỗ ở ký túc xá sinh viên (nếu có): 1.140 chỗ
- Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo thuộc sở hữu của trường tính trên một sinh viên chính quy:
3. Danh sách giảng viên toàn thời gian
| STT | Trình độ/Lĩnh vực/Ngành đào tạo | Mã ngành | Lĩnh vực | Quy mô đào tạo |
| A | SAU ĐẠI HỌC | 28 | ||
| 1 | Tiến sĩ | |||
| 2 | Thạc sĩ | 28 | ||
| 2.1 | Kỹ thuật | 28 | ||
| 2.1.1 | Kỹ thuật điện | 8520201 | Kỹ thuật | 11 |
| 2.1.2 | Khai thác mỏ | 8520603 | Kỹ thuật | 17 |
| B | ĐẠI HỌC | 993 | ||
| 3 | Đại học chính quy | 972 | ||
| 3.1 | Chính quy | 897 | ||
| 3.1.1 | Các ngành đào tạo đặc thù có nhu cầu cao về nhân lực trình độ đại học | |||
| 3.1.2 | Các ngành đào tạo (trừ ngành đào tạo đặc thù có nhu cầu cao về nhân lực trình độ đại học) | 897 | ||
| 3.1.2.1 | Kinh doanh và quản lý | 275 | ||
| 3.1.2.1.1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Kinh doanh và quản lý | 68 |
| 3.1.2.1.2 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | Kinh doanh và quản lý | 49 |
| 3.1.2.1.3 | Kế toán | 7340301 | Kinh doanh và quản lý | 158 |
| 3.1.2.2 | Máy tính và công nghệ thông tin | 81 | ||
| 3.1.2.2.1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Máy tính và công nghệ thông tin | 81 |
| 3.1.2.3 | Công nghệ kỹ thuật | 503 | ||
| 3.1.2.3.1 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật | 9 |
| 3.1.2.3.2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật | 79 |
| 3.1.2.3.3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật | 246 |
| 3.1.2.3.4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật | 169 |
| 3.1.2.4 | Kỹ thuật | 38 | ||
| 3.1.2.4.1 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 7520503 | Kỹ thuật | 5 |
| 3.1.2.4.2 | Kỹ thuật mỏ | 7520601 | Kỹ thuật | 21 |
| 3.1.2.4.3 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 7520607 | Kỹ thuật | 12 |
| 3.2 | Liên thông từ trung cấp lên đại học | |||
| 3.3 | Liên thông từ cao đẳng lên đại học | 71 | ||
| 3.3.1 | Kinh doanh và quản lý | 16 | ||
| 3.3.1.1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Kinh doanh và quản lý | 6 |
| 3.3.1.2 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | Kinh doanh và quản lý | 0 |
| 3.3.1.3 | Kế toán | 7340301 | Kinh doanh và quản lý | 10 |
| 3.3.2 | Máy tính và công nghệ thông tin | 0 | ||
| 3.3.2.1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Máy tính và công nghệ thông tin | 0 |
| 3.3.3 | Công nghệ kỹ thuật | 34 | ||
| 3.3.3.1 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật | 1 |
| 3.3.3.2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật | 3 |
| 3.3.3.3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật | 26 |
| 3.3.3.4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật | 4 |
| 3.3.4 | Kỹ thuật | 21 | ||
| 3.3.4.1 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 7520503 | Kỹ thuật | 7 |
| 3.3.4.2 | Kỹ thuật mỏ | 7520601 | Kỹ thuật | 12 |
| 3.3.4.3 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 7520607 | Kỹ thuật | 2 |
| 3.4 | Đào tạo chính quy với người đã tốt nghiệp trình độ đại học trở lên | 4 | ||
| 3.4.1 | Kinh doanh và quản lý | 3 | ||
| 3.4.1.1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Kinh doanh và quản lý | 1 |
| 3.4.1.2 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | Kinh doanh và quản lý | 0 |
| 3.4.1.3 | Kế toán | 7340301 | Kinh doanh và quản lý | 2 |
| 3.4.2 | Máy tính và công nghệ thông tin | 0 | ||
| 3.4.2.1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Máy tính và công nghệ thông tin | 0 |
| 3.4.3 | Công nghệ kỹ thuật | 1 | ||
| 3.4.3.1 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
| 3.4.3.2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
| 3.4.3.3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật | 1 |
| 3.4.3.4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
| 3.4.4 | Kỹ thuật | 0 | ||
| 3.4.4.1 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 7520503 | Kỹ thuật | 0 |
| 3.4.4.2 | Kỹ thuật mỏ | 7520601 | Kỹ thuật | 0 |
| 3.4.4.3 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 7520607 | Kỹ thuật | 0 |
| 4 | Đại học vừa làm vừa học | 21 | ||
| 4.1 | Vừa làm vừa học | 0 | ||
| 4.1.1 | Kinh doanh và quản lý | 0 | ||
| 4.1.1.1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Kinh doanh và quản lý | 0 |
| 4.1.1.2 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | Kinh doanh và quản lý | 0 |
| 4.1.1.3 | Kế toán | 7340301 | Kinh doanh và quản lý | 0 |
| 4.1.2 | Máy tính và công nghệ thông tin | 0 | ||
| 4.1.2.1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Máy tính và công nghệ thông tin | 0 |
| 4.1.3 | Công nghệ kỹ thuật | 0 | ||
| 4.1.3.1 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
| 4.1.3.2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
| 4.1.3.3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
| 4.1.3.4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
| 4.1.4 | Kỹ thuật | 0 | ||
| 4.1.4.1 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 7520503 | Kỹ thuật | 0 |
| 4.1.4.2 | Kỹ thuật mỏ | 7520601 | Kỹ thuật | 0 |
| 4.1.4.3 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 7520607 | Kỹ thuật | 0 |
| 4.2 | Liên thông từ trung cấp lên đại học | |||
| 4.3 | Liên thông từ cao đẳng lên đại học | 21 | ||
| 4.3.1 | Kinh doanh và quản lý | 0 | ||
| 4.3.1.1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Kinh doanh và quản lý | 0 |
| 4.3.1.2 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | Kinh doanh và quản lý | 0 |
| 4.3.1.3 | Kế toán | 7340301 | Kinh doanh và quản lý | 0 |
| 4.3.2 | Máy tính và công nghệ thông tin | 0 | ||
| 4.3.2.1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Máy tính và công nghệ thông tin | 0 |
| 4.3.3 | Công nghệ kỹ thuật | 11 | ||
| 4.3.3.1 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
| 4.3.3.2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
| 4.3.3.3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật | 11 |
| 4.3.3.4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
| 4.3.4 | Kỹ thuật | 10 | ||
| 4.3.4.1 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 7520503 | Kỹ thuật | 0 |
| 4.3.4.2 | Kỹ thuật mỏ | 7520601 | Kỹ thuật | 10 |
| 4.3.4.3 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 7520607 | Kỹ thuật | 0 |
| 4.4 | Đào tạo vừa làm vừa học đối với người đã tốt nghiệp trình độ đại học trở lên | 0 | ||
| 4.4.1 | Kinh doanh và quản lý | 0 | ||
| 4.4.1.1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Kinh doanh và quản lý | 0 |
| 4.4.1.2 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | Kinh doanh và quản lý | 0 |
| 4.4.1.3 | Kế toán | 7340301 | Kinh doanh và quản lý | 0 |
| 4.4.2 | Máy tính và công nghệ thông tin | 0 | ||
| 4.4.2.1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Máy tính và công nghệ thông tin | 0 |
| 4.4.3 | Công nghệ kỹ thuật | 0 | ||
| 4.4.3.1 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
| 4.4.3.2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
| 4.4.3.3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
| 4.4.3.4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
| 4.4.4 | Kỹ thuật | 0 | ||
| 4.4.4.1 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 7520503 | Kỹ thuật | 0 |
| 4.4.4.2 | Kỹ thuật mỏ | 7520601 | Kỹ thuật | 0 |
| 4.4.4.3 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 7520607 | Kỹ thuật | 0 |
| 5 | Từ xa | |||
| C | CAO ĐẲNG NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON | |||
| 6 | Cao đẳng chính quy | |||
| 6.1 | Chính quy | |||
| 6.2 | Liên thông từ trung cấp lên cao đẳng chính quy | |||
| 6.3 | Đào tạo chính quy đối với người đã tốt nghiệp trình độ cao đẳng | |||
| 7 | Cao đẳng vừa làm vừa học | |||
| 7.1 | Vừa làm vừa học | |||
| 7.2 | Liên thông từ trung cấp lên cao đẳng vừa làm vừa học | |||
| 7.3 | Đào tạo vừa làm vừa học đối với người đã tốt nghiệp trình độ cao đẳng |
Thống kê số lượng, diện tích đất, diện tích sàn xây dựng, ký túc xá:
- Tổng diện tích đất của trường (ha): 290.340,7 m2
- Số chỗ ở ký túc xá sinh viên (nếu có): 1.140 chỗ
- Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo thuộc sở hữu của trường tính trên một sinh viên chính quy:
| TT | Loại phòng | Số lượng | Diện tích sàn xây dựng (m2) |
| 1 | Hội trường, giảng đường, phòng học các loại, phòng đa năng, phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên cơ hữu | ||
| 1.1. | Hội trường, phòng học lớn trên 200 chỗ | 06 | 1143,3 |
| 1.2. | Phòng học từ 100 - 200 chỗ | 13 | 1560 |
| 1.3. | Phòng học từ 50 - 100 chỗ | 31 | 1813,3 |
| 1.4. | Số phòng học dưới 50 chỗ | 37 | 1984,2 |
| 1.5 | Số phòng học đa phương tiện | 0 | 0 |
| 1.6 | Phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên cơ hữu | 40 | 700 |
| 2. | Thư viện, trung tâm học liệu | 2 | 925,6 |
| 3. | Trung tâm nghiên cứu, phòng thí nghiệm, thực nghiệm, cơ sở thực hành, thực tập, luyện tập | 51 | 4223,8 |
| Tổng | 180 | 103162 |
3. Danh sách giảng viên toàn thời gian
| Stt | Họ và tên | Chức danh khoa học | Trình độ chuyên môn | Chuyên môn đào tạo | Ngành tham gia giảng dạy | |
| Tên ngành cao đẳng | Tên ngành đại học | |||||
| 1 | Nguyễn Văn Chung | Thạc sĩ | Điện khí hóa | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
| 2 | Bùi Thị Thuý Hằng | Thạc sĩ | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | ||
| 3 | Đinh Thanh Hoàn | Đại học | Tự động hóa | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
| 4 | Trần Xuân Thuỷ | Thạc sĩ | Trắc địa | Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ | ||
| 5 | Ngô Văn Hà | Thạc sĩ | Kỹ thuật điện | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
| 6 | Trần Hoàng Tùng | Thạc sĩ | Kinh tế | Kế toán | ||
| 7 | Vũ Mạnh Hùng | Tiến sĩ | Khai thác mỏ | Kỹ thuật mỏ | ||
| 8 | Nguyễn Đình Hảo | Đại học | Cơ điện | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
| 9 | Nguyễn Anh Nghĩa | Phó Giáo sư | Tiến sĩ | Điện khí hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
| 10 | Hồ Trung Sỹ | Thạc sĩ | Khai thác mỏ | Kỹ thuật mỏ | ||
| 11 | Đào Đức Hùng | Thạc sĩ | Máy&TB mỏ, D.khí | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
| 12 | Bùi Duy Khuông | Đại học | Cơ điện | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
| 13 | Lâm Thị Huyền | Đại học | Đ.tử - V.thông | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
| 14 | Trần Thị Thanh Hương | Thạc sĩ | Kinh tế | Kế toán | ||
| 15 | Vũ Thị Ánh Tuyết | Thạc sĩ | Tuyển khoáng | Kỹ thuật tuyển khoáng | ||
| 16 | Nguyễn Thị Thu Hường | Thạc sĩ | Địa chất | Kỹ thuật địa chất | ||
| 17 | Đỗ Xuân Huỳnh | Tiến sĩ | Công trình khai thác mỏ | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ||
| 18 | Lưu Bình | Thạc sĩ | Tự động hóa | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
| 19 | Nguyễn Nguyên Ngọc | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | ||
| 20 | Nguyễn Thị Mai Anh | Thạc sĩ | Trắc địa | Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ | ||
| 21 | Đặng Ngọc Huy | Tiến sĩ | Tự động hóa | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
| 22 | Nguyễn Thị Thương Duyên | Thạc sĩ | Điện khí hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
| 23 | Lê Thị Thu Hoàng | Thạc sĩ | Trắc địa | Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ | ||
| 24 | Lê Thị Phương | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | ||
| 25 | Vũ Ngọc Thuần | Thạc sĩ | XD CT ngầm&mỏ, CTĐB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ||
| 26 | Nguyễn Thu Hương | Thạc sĩ | Kỹ thuật Điện | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
| 27 | Đoàn Thị Như Quỳnh | Thạc sĩ | Điện khí hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
| 28 | Bùi Ngọc Hùng | Tiến sĩ | Trắc địa | Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ | ||
| 29 | Nguyễn Thị Mơ | Thạc sĩ | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | ||
| 30 | Trần Văn Duyệt | Thạc sĩ | Khai thác mỏ | Kỹ thuật mỏ | ||
| 31 | Hoàng Văn Nam | Thạc sĩ | Khai thác mỏ | Kỹ thuật mỏ | ||
| 32 | Nguyễn Thành Trung | Thạc sĩ | Kỹ thuật Động cơ nhiệt | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
| 33 | Nguyễn Quang Hưng | Thạc sĩ | Kỹ thuật Cơ khí | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
| 34 | Nguyễn Phương Thuý | Thạc sĩ | Kinh tế | Kế toán | ||
| 35 | Phạm Thuý Hằng | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | ||
| 36 | Nguyễn Thanh Tùng | Thạc sĩ | Điện khí hóa mỏ | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
| 37 | Giang Quốc Khánh | Tiến sĩ | Kỹ thuật cơ khí | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
| 38 | Nguyễn Mạnh Tường | Thạc sĩ | Khai thác mỏ | Kỹ thuật mỏ | ||
| 39 | Đặng Đình Huy | Thạc sĩ | Máy&TB mỏ, D.khí | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
| 40 | Nguyễn Duy Cường | Thạc sĩ | Địa chất | Kỹ thuật địa chất | ||
| 41 | Ngô Thị Hài | Thạc sĩ | Trắc địa | Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ | ||
| 42 | Lê Thị Bình Minh | Thạc sĩ | Địa chất CT-Địa KT | Kỹ thuật địa chất | ||
| 43 | Khương Phúc Lợi | Tiến sĩ | Khai thác mỏ | Kỹ thuật mỏ | ||
| 44 | Trần Văn Thương | Thạc sĩ | KT Điện - Đ.tử | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
| 45 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Thạc sĩ | Trắc địa | Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ | ||
| 46 | Phạm Thị Như Trang | Thạc sĩ | CN chế tạo máy | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
| 47 | Phạm Thu Hiền | Thạc sĩ | Khai thác mỏ | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ||
| 48 | Đoàn Thị Bích Thuỷ | Thạc sĩ | Điện khí hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
| 49 | Nguyễn Thị Trang | Thạc sĩ | Điện khí hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
| 50 | Nguyễn Chí Thanh | Thạc sĩ | Cơ điện tử | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
| 51 | Nguyễn Sĩ Sơn | Thạc sĩ | Cơ khí - Động lực | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
| 52 | Phạm Quang Thành | Thạc sĩ | XD CT ngầm&mỏ, CTĐB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ||
| 53 | Nguyễn Thị Thuý | Thạc sĩ | Kinh tế | Kế toán | ||
| 54 | Nguyễn Thị Thu Hà | Thạc sĩ | Kinh tế | Tài chính - ngân hàng | ||
| 55 | Trần Thị Thơm | Thạc sĩ | Điện khí hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
| 56 | Phạm Duy Học | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | ||
| 57 | Nguyễn Thị Mai | Thạc sĩ | Tuyển khoáng | Kỹ thuật tuyển khoáng | ||
| 58 | Nguyễn Thị Thơm | Thạc sĩ | Kinh tế | Tài chính - ngân hàng | ||
| 59 | Nguyễn Thị Thủy | Thạc sĩ | Kinh tế | Tài chính - ngân hàng | ||
| 60 | Trương Thị Khánh Ly | Thạc sĩ | Kinh tế | Tài chính - ngân hàng | ||
| 61 | Nguyễn Phương Thảo | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | ||
| 62 | Trần Thị Duyên | Thạc sĩ | Tuyển khoáng | Kỹ thuật tuyển khoáng | ||
| 63 | Đỗ Thị Hoa | Thạc sĩ | Tự động hóa | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
| 64 | Nguyễn Thị Mến | Đại học | Tự động hóa | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
| 65 | Trần Văn Liêm | Tiến sĩ | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | ||
| 66 | Vũ Đình Trọng | Tiến sĩ | Khai thác mỏ | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ||
| 67 | Ngô Thị Lan Hương | Thạc sĩ | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | ||
| 68 | Lương Văn Tộ | Tiến sĩ | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | ||
| 69 | Hoàng Thị Thúy | Thạc sĩ | Kinh tế | Tài chính - ngân hàng | ||
| 70 | Bùi Kim Dung | Thạc sĩ | Tuyển khoáng | Kỹ thuật tuyển khoáng | ||
| 71 | Nguyễn Minh Phúc | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | ||
| 72 | Trần Thị Vân | Thạc sĩ | Tuyển khoáng | Kỹ thuật tuyển khoáng | ||
| 73 | Nguyễn Thanh Hằng | Thạc sĩ | Kinh tế | Kế toán | ||
| 74 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Thạc sĩ | Kinh tế | Kế toán | ||
| 75 | Vi Thị Nhung | Thạc sĩ | CN chế tạo máy | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
| 76 | Nguyễn Thị Phúc | Thạc sĩ | KT Điều khiển&TĐH | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
| 77 | Hoàng Thị Mỹ | Thạc sĩ | SPKT Điện | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
| 78 | Vũ Thị Hằng | Thạc sĩ | KT Điều khiển&TĐH | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
| 79 | Trần Thị Mây | Thạc sĩ | Kinh tế | Kế toán | ||
| 80 | Nguyễn Ngọc Minh | Thạc sĩ | Khai thác mỏ | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ||
| 81 | Nguyễn Huy Hoàng | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | ||
| 82 | Nguyễn Mạnh Hùng | Thạc sĩ | Kỹ thuật Cơ khí | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
| 83 | Đỗ Văn Vang | Thạc sĩ | KT Điện, Đ.tử | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
| 84 | Bùi Thị Thêm | Thạc sĩ | KT Điều khiển & TĐH | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
| 85 | Trần Ngân Hà | Thạc sĩ | Công nghệ tự động | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
| 86 | Bàng Văn Sơn | Thạc sĩ | Khai thác mỏ | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ||
| 87 | Nguyễn Thị Thương Huyền | Thạc sĩ | Kinh tế | Tài chính - ngân hàng | ||
| 88 | Vũ Thị Lan | Tiến sĩ | Kinh tế | Kế toán | ||
| 89 | Vũ Thị Duyên | Thạc sĩ | Kinh tế | Tài chính - ngân hàng | ||
| 90 | Nguyễn Văn Hậu | Thạc sĩ | KT Cơ khí - Động lực | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
| 91 | Trần Thanh Tuyền | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | ||
| 92 | Vũ Thị Ngọc | Thạc sĩ | KT CT Xây dựng | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ||
| 93 | Trần Thị Thu Lan | Thạc sĩ | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | ||
| 94 | Nguyễn Thị Thúy Chinh | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | ||
| 95 | Phạm Quang Tiến | Thạc sĩ | KT Cơ khí | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
| 96 | Phạm Duy Quân | Đại học | Trắc địa | Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ | ||
| 97 | Đặng Thị Thái Hà | Thạc sĩ | Kỹ thuật Trắc địa | Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ | ||
| 98 | Đinh Đăng Đồng | Thạc sĩ | Kỹ thuật Trắc địa | Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ | ||
| 99 | Nguyễn Khánh Lâm | Thạc sĩ | Kỹ thuật Trắc địa | Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ | ||
| 100 | Bùi Thị Nguyệt Ánh | Thạc sĩ | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | ||
| 101 | Lê Thị Thúy Hợi | Thạc sĩ | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | ||
| 102 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | Thạc sĩ | Tuyển khoáng | Kỹ thuật tuyển khoáng | ||
| 103 | Nguyễn Tô Hoài | Tiến sĩ | Khai thác mỏ | Kỹ thuật mỏ | ||
| 104 | Đỗ Văn Thược | Thạc sĩ | Tuyển khoáng | Kỹ thuật tuyển khoáng | ||
| 105 | Đoàn Quang Hậu | Thạc sĩ | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | ||
| 106 | Phạm Anh Mai | Thạc sĩ | Tự động hóa | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
| 107 | Nguyễn Thị Phương | Thạc sĩ | Tuyển khoáng | Kỹ thuật tuyển khoáng | ||
| 108 | Hoàng Văn Nghị | Thạc sĩ | Khai thác mỏ | Kỹ thuật mỏ | ||
| 109 | Vũ Hữu Quảng | Thạc sĩ | Điện khí hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
| 110 | Hoàng Thị Bích Hoà | Tiến sĩ | Tuyển khoáng | Kỹ thuật tuyển khoáng | ||
| 111 | Bùi Thanh Nhạn | Thạc sĩ | XD Cầu, hầm | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ||
| 112 | Đặng Đình Đức | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | ||
| 113 | Trần Đình Hưởng | Thạc sĩ | Máy&TB mỏ, D.khí | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
| 114 | Dương Thị Lan | Thạc sĩ | Điện khí hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
| 115 | Lê Quyết Thắng | Thạc sĩ | Điện khí hóa mỏ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
| 116 | Lãnh Thị Hoà | Tiến sĩ | Kinh tế | Tài chính - ngân hàng | ||
| 117 | Lê Văn Tùng | Tiến sĩ | Kỹ thuật Điện - Nhiệt | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
| 118 | Lê Xuân Hương | Thạc sĩ | Kinh tế | Tài chính - ngân hàng | ||
| 119 | Phạm Hữu Chiến | Thạc sĩ | KT Điều khiển&TĐH | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
| 120 | Đoàn Thùy Dương | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | ||
| 121 | Ngô Thị Hoài | Thạc sĩ | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | ||
| 122 | Phạm Thị Hà Thanh | Thạc sĩ | Kinh tế | Tài chính - ngân hàng | ||
| 123 | Nguyễn Thị Mai Hương | Thạc sĩ | Kinh tế | Kế toán | ||
| 124 | Nguyễn Thị Bích Thuận | Đại học | Tuyển khoáng | Kỹ thuật tuyển khoáng | ||
| 125 | Trần Hữu Phúc | Tiến sĩ | Điện khí hóa mỏ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
| 126 | Vũ Quang Vinh | Thạc sĩ | Kinh tế | Kế toán | ||
| 127 | Vũ Đình Hoan | Thạc sĩ | Khai thác mỏ | Kỹ thuật mỏ | ||
| 128 | Hoàng Lê Duy | Thạc sĩ | Khai thác mỏ | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ||
| 129 | Lê Quý Chiến | Tiến sĩ | Cơ khí - Động lực | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
| 130 | Bùi Trung Kiên | Tiến sĩ | Thông tin & kỹ thuật tính toán | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
| 131 | Tạ Văn Kiên | Tiến sĩ | Khai thác mỏ | Kỹ thuật mỏ | ||
| 132 | Trần Đức Quý | Thạc sĩ | Điện khí hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
| 133 | Doãn Văn Thanh | Tiến sĩ | Tự động hóa | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
| Tổng số giảng viên toàn trường | 01 | 132 | ||||