Điều kiện đảm bảo chất lượng

1 Quy mô đào tạo hình thức chính quy đến ngày 31/12/2021 (Người học)
STT Trình độ/Lĩnh vực/Ngành đào tạo Mã ngành Lĩnh vực Quy mô đào tạo
A SAU ĐẠI HỌC     28
1 Tiến sĩ      
2 Thạc sĩ     28
2.1 Kỹ thuật     28
2.1.1 Kỹ thuật điện 8520201 Kỹ thuật 11
2.1.2 Khai thác mỏ 8520603 Kỹ thuật 17
B ĐẠI HỌC     993
3 Đại học chính quy     972
3.1 Chính quy     897
3.1.1 Các ngành đào tạo đặc thù có nhu cầu cao về nhân lực trình độ đại học      
3.1.2 Các ngành đào tạo (trừ ngành đào tạo đặc thù có nhu cầu cao về nhân lực trình độ đại học)     897
3.1.2.1 Kinh doanh và quản lý     275
3.1.2.1.1 Quản trị kinh doanh 7340101 Kinh doanh và quản lý 68
3.1.2.1.2 Tài chính - Ngân hàng 7340201 Kinh doanh và quản lý 49
3.1.2.1.3 Kế toán 7340301 Kinh doanh và quản lý 158
3.1.2.2 Máy tính và công nghệ thông tin     81
3.1.2.2.1 Công nghệ thông tin 7480201 Máy tính và công nghệ thông tin 81
3.1.2.3 Công nghệ kỹ thuật     503
3.1.2.3.1 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 Công nghệ kỹ thuật 9
3.1.2.3.2 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật 79
3.1.2.3.3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 Công nghệ kỹ thuật 246
3.1.2.3.4 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7510303 Công nghệ kỹ thuật 169
3.1.2.4 Kỹ thuật     38
3.1.2.4.1 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ 7520503 Kỹ thuật 5
3.1.2.4.2 Kỹ thuật mỏ 7520601 Kỹ thuật 21
3.1.2.4.3 Kỹ thuật tuyển khoáng 7520607 Kỹ thuật 12
3.2 Liên thông từ trung cấp lên đại học      
3.3 Liên thông từ cao đẳng lên đại học     71
3.3.1 Kinh doanh và quản lý     16
3.3.1.1 Quản trị kinh doanh 7340101 Kinh doanh và quản lý 6
3.3.1.2 Tài chính - Ngân hàng 7340201 Kinh doanh và quản lý 0
3.3.1.3 Kế toán 7340301 Kinh doanh và quản lý 10
3.3.2 Máy tính và công nghệ thông tin     0
3.3.2.1 Công nghệ thông tin 7480201 Máy tính và công nghệ thông tin 0
3.3.3 Công nghệ kỹ thuật     34
3.3.3.1 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 Công nghệ kỹ thuật 1
3.3.3.2 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật 3
3.3.3.3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 Công nghệ kỹ thuật 26
3.3.3.4 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7510303 Công nghệ kỹ thuật 4
3.3.4 Kỹ thuật     21
3.3.4.1 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ 7520503 Kỹ thuật 7
3.3.4.2 Kỹ thuật mỏ 7520601 Kỹ thuật 12
3.3.4.3 Kỹ thuật tuyển khoáng 7520607 Kỹ thuật 2
3.4 Đào tạo chính quy với người đã tốt nghiệp trình độ đại học trở lên     4
3.4.1 Kinh doanh và quản lý     3
3.4.1.1 Quản trị kinh doanh 7340101 Kinh doanh và quản lý 1
3.4.1.2 Tài chính - Ngân hàng 7340201 Kinh doanh và quản lý 0
3.4.1.3 Kế toán 7340301 Kinh doanh và quản lý 2
3.4.2 Máy tính và công nghệ thông tin     0
3.4.2.1 Công nghệ thông tin 7480201 Máy tính và công nghệ thông tin 0
3.4.3 Công nghệ kỹ thuật     1
3.4.3.1 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 Công nghệ kỹ thuật 0
3.4.3.2 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật 0
3.4.3.3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 Công nghệ kỹ thuật 1
3.4.3.4 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7510303 Công nghệ kỹ thuật 0
3.4.4 Kỹ thuật     0
3.4.4.1 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ 7520503 Kỹ thuật 0
3.4.4.2 Kỹ thuật mỏ 7520601 Kỹ thuật 0
3.4.4.3 Kỹ thuật tuyển khoáng 7520607 Kỹ thuật 0
4 Đại học vừa làm vừa học     21
4.1 Vừa làm vừa học     0
4.1.1 Kinh doanh và quản lý     0
4.1.1.1 Quản trị kinh doanh 7340101 Kinh doanh và quản lý 0
4.1.1.2 Tài chính - Ngân hàng 7340201 Kinh doanh và quản lý 0
4.1.1.3 Kế toán 7340301 Kinh doanh và quản lý 0
4.1.2 Máy tính và công nghệ thông tin     0
4.1.2.1 Công nghệ thông tin 7480201 Máy tính và công nghệ thông tin 0
4.1.3 Công nghệ kỹ thuật     0
4.1.3.1 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 Công nghệ kỹ thuật 0
4.1.3.2 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật 0
4.1.3.3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 Công nghệ kỹ thuật 0
4.1.3.4 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7510303 Công nghệ kỹ thuật 0
4.1.4 Kỹ thuật     0
4.1.4.1 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ 7520503 Kỹ thuật 0
4.1.4.2 Kỹ thuật mỏ 7520601 Kỹ thuật 0
4.1.4.3 Kỹ thuật tuyển khoáng 7520607 Kỹ thuật 0
4.2 Liên thông từ trung cấp lên đại học      
4.3 Liên thông từ cao đẳng lên đại học     21
4.3.1 Kinh doanh và quản lý     0
4.3.1.1 Quản trị kinh doanh 7340101 Kinh doanh và quản lý 0
4.3.1.2 Tài chính - Ngân hàng 7340201 Kinh doanh và quản lý 0
4.3.1.3 Kế toán 7340301 Kinh doanh và quản lý 0
4.3.2 Máy tính và công nghệ thông tin     0
4.3.2.1 Công nghệ thông tin 7480201 Máy tính và công nghệ thông tin 0
4.3.3 Công nghệ kỹ thuật     11
4.3.3.1 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 Công nghệ kỹ thuật 0
4.3.3.2 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật 0
4.3.3.3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 Công nghệ kỹ thuật 11
4.3.3.4 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7510303 Công nghệ kỹ thuật 0
4.3.4 Kỹ thuật     10
4.3.4.1 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ 7520503 Kỹ thuật 0
4.3.4.2 Kỹ thuật mỏ 7520601 Kỹ thuật 10
4.3.4.3 Kỹ thuật tuyển khoáng 7520607 Kỹ thuật 0
4.4 Đào tạo vừa làm vừa học đối với người đã tốt nghiệp trình độ đại học trở lên     0
4.4.1 Kinh doanh và quản lý     0
4.4.1.1 Quản trị kinh doanh 7340101 Kinh doanh và quản lý 0
4.4.1.2 Tài chính - Ngân hàng 7340201 Kinh doanh và quản lý 0
4.4.1.3 Kế toán 7340301 Kinh doanh và quản lý 0
4.4.2 Máy tính và công nghệ thông tin     0
4.4.2.1 Công nghệ thông tin 7480201 Máy tính và công nghệ thông tin 0
4.4.3 Công nghệ kỹ thuật     0
4.4.3.1 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 Công nghệ kỹ thuật 0
4.4.3.2 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật 0
4.4.3.3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 Công nghệ kỹ thuật 0
4.4.3.4 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7510303 Công nghệ kỹ thuật 0
4.4.4 Kỹ thuật     0
4.4.4.1 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ 7520503 Kỹ thuật 0
4.4.4.2 Kỹ thuật mỏ 7520601 Kỹ thuật 0
4.4.4.3 Kỹ thuật tuyển khoáng 7520607 Kỹ thuật 0
5 Từ xa      
C CAO ĐẲNG NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON      
6 Cao đẳng chính quy      
6.1 Chính quy      
6.2 Liên thông từ trung cấp lên cao đẳng chính quy      
6.3 Đào tạo chính quy đối với người đã tốt nghiệp trình độ cao đẳng      
7 Cao đẳng vừa làm vừa học      
7.1 Vừa làm vừa học      
7.2 Liên thông từ trung cấp lên cao đẳng vừa làm vừa học      
7.3 Đào tạo vừa làm vừa học đối với người đã tốt nghiệp trình độ cao đẳng      
2.  Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo và nghiên cứu:
Thống kê số lượng, diện tích đất, diện tích sàn xây dựng, ký túc xá:
            - Tổng diện tích đất của trường (ha): 290.340,7 m2
  - Số chỗ ở ký túc xá sinh viên (nếu có): 1.140 chỗ
  - Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo thuộc sở hữu của trường tính trên một sinh viên chính quy:

 
TT Loại phòng Số lượng Diện tích sàn xây dựng (m2)
1 Hội trường, giảng đường, phòng học các loại, phòng đa năng, phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên cơ hữu    
1.1. Hội trường, phòng học lớn trên 200 chỗ 06 1143,3
1.2. Phòng học từ 100 - 200 chỗ 13 1560
1.3. Phòng học từ 50 - 100 chỗ 31 1813,3
1.4. Số phòng học dưới 50 chỗ 37 1984,2
1.5 Số phòng học đa phương tiện 0 0
1.6 Phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên cơ hữu 40 700
2. Thư viện, trung tâm học liệu 2 925,6
3. Trung tâm nghiên cứu, phòng thí nghiệm, thực nghiệm, cơ sở thực hành, thực tập, luyện tập 51 4223,8
  Tổng 180 103162

 3. Danh sách giảng viên toàn thời gian
Stt Họ và tên Chức danh khoa học Trình độ chuyên môn Chuyên môn đào tạo Ngành tham gia giảng dạy
Tên ngành cao đẳng Tên ngành đại học
1 Nguyễn Văn Chung   Thạc sĩ Điện khí hóa   Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
2 Bùi Thị Thuý Hằng   Thạc sĩ Kinh tế   Quản trị kinh doanh
3 Đinh Thanh Hoàn   Đại học Tự động hóa   Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
4 Trần Xuân Thuỷ   Thạc sĩ Trắc địa   Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ
5 Ngô Văn Hà   Thạc sĩ Kỹ thuật điện   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
6 Trần Hoàng Tùng   Thạc sĩ Kinh tế   Kế toán
7 Vũ Mạnh Hùng   Tiến sĩ Khai thác mỏ   Kỹ thuật mỏ
8 Nguyễn Đình Hảo   Đại học Cơ điện   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
9 Nguyễn Anh Nghĩa Phó Giáo sư Tiến sĩ Điện khí hóa   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
10 Hồ Trung Sỹ   Thạc sĩ Khai thác mỏ   Kỹ thuật mỏ
11 Đào Đức Hùng   Thạc sĩ Máy&TB mỏ, D.khí   Công nghệ kỹ thuật cơ khí
12 Bùi Duy Khuông   Đại học Cơ điện   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
13 Lâm Thị Huyền   Đại học Đ.tử - V.thông   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
14 Trần Thị Thanh Hương   Thạc sĩ Kinh tế   Kế toán
15 Vũ Thị Ánh Tuyết   Thạc sĩ Tuyển khoáng   Kỹ thuật tuyển khoáng
16 Nguyễn Thị Thu Hường   Thạc sĩ Địa chất   Kỹ thuật địa chất
17 Đỗ Xuân Huỳnh   Tiến sĩ Công trình khai thác mỏ   Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
18 Lưu Bình   Thạc sĩ Tự động hóa   Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
19 Nguyễn Nguyên Ngọc   Thạc sĩ Công nghệ thông tin   Công nghệ thông tin
20 Nguyễn Thị Mai Anh   Thạc sĩ Trắc địa   Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ
21 Đặng Ngọc Huy   Tiến sĩ Tự động hóa   Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
22 Nguyễn Thị Thương Duyên   Thạc sĩ Điện khí hóa   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
23 Lê Thị Thu Hoàng   Thạc sĩ Trắc địa   Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ
24 Lê Thị Phương   Thạc sĩ Công nghệ thông tin   Công nghệ thông tin
25 Vũ Ngọc Thuần   Thạc sĩ XD CT ngầm&mỏ, CTĐB   Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
26 Nguyễn Thu Hương   Thạc sĩ Kỹ thuật Điện   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
27 Đoàn Thị Như Quỳnh   Thạc sĩ Điện khí hóa   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
28 Bùi Ngọc Hùng   Tiến sĩ Trắc địa   Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ
29 Nguyễn Thị Mơ   Thạc sĩ Kinh tế   Quản trị kinh doanh
30 Trần Văn Duyệt   Thạc sĩ Khai thác mỏ   Kỹ thuật mỏ
31 Hoàng Văn Nam   Thạc sĩ Khai thác mỏ   Kỹ thuật mỏ
32 Nguyễn Thành Trung   Thạc sĩ Kỹ thuật Động cơ nhiệt   Công nghệ kỹ thuật cơ khí
33 Nguyễn Quang Hưng   Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí   Công nghệ kỹ thuật cơ khí
34 Nguyễn Phương Thuý   Thạc sĩ Kinh tế   Kế toán
35 Phạm Thuý Hằng   Thạc sĩ Công nghệ thông tin   Công nghệ thông tin
36 Nguyễn Thanh Tùng   Thạc sĩ Điện khí hóa mỏ   Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
37 Giang Quốc Khánh   Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí   Công nghệ kỹ thuật cơ khí
38 Nguyễn Mạnh Tường   Thạc sĩ Khai thác mỏ   Kỹ thuật mỏ
39 Đặng Đình Huy   Thạc sĩ Máy&TB mỏ, D.khí   Công nghệ kỹ thuật cơ khí
40 Nguyễn Duy Cường   Thạc sĩ Địa chất   Kỹ thuật địa chất
41 Ngô Thị Hài   Thạc sĩ Trắc địa   Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ
42 Lê Thị Bình Minh   Thạc sĩ Địa chất CT-Địa KT   Kỹ thuật địa chất
43 Khương Phúc Lợi   Tiến sĩ Khai thác mỏ   Kỹ thuật mỏ
44 Trần Văn Thương   Thạc sĩ KT Điện - Đ.tử   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
45 Nguyễn Thị Thu Hiền   Thạc sĩ Trắc địa   Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ
46 Phạm Thị Như Trang   Thạc sĩ CN chế tạo máy   Công nghệ kỹ thuật cơ khí
47 Phạm Thu Hiền   Thạc sĩ Khai thác mỏ   Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
48 Đoàn Thị Bích Thuỷ   Thạc sĩ Điện khí hóa   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
49 Nguyễn Thị Trang   Thạc sĩ Điện khí hóa   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
50 Nguyễn Chí Thanh   Thạc sĩ Cơ điện tử   Công nghệ kỹ thuật cơ khí
51 Nguyễn Sĩ Sơn   Thạc sĩ Cơ khí - Động lực   Công nghệ kỹ thuật cơ khí
52 Phạm Quang Thành   Thạc sĩ XD CT ngầm&mỏ, CTĐB   Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
53 Nguyễn Thị Thuý   Thạc sĩ Kinh tế   Kế toán
54 Nguyễn Thị Thu Hà   Thạc sĩ Kinh tế   Tài chính - ngân hàng
55 Trần Thị Thơm   Thạc sĩ Điện khí hóa   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
56 Phạm Duy Học   Thạc sĩ Công nghệ thông tin   Công nghệ thông tin
57 Nguyễn Thị Mai   Thạc sĩ Tuyển khoáng   Kỹ thuật tuyển khoáng
58 Nguyễn Thị Thơm   Thạc sĩ Kinh tế   Tài chính - ngân hàng
59 Nguyễn Thị Thủy   Thạc sĩ Kinh tế   Tài chính - ngân hàng
60 Trương Thị Khánh Ly   Thạc sĩ Kinh tế   Tài chính - ngân hàng
61 Nguyễn Phương Thảo   Thạc sĩ Công nghệ thông tin   Công nghệ thông tin
62 Trần Thị Duyên   Thạc sĩ Tuyển khoáng   Kỹ thuật tuyển khoáng
63 Đỗ Thị Hoa   Thạc sĩ Tự động hóa   Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
64 Nguyễn Thị Mến   Đại học Tự động hóa   Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
65 Trần Văn Liêm   Tiến sĩ Công nghệ thông tin   Công nghệ thông tin
66 Vũ Đình Trọng   Tiến sĩ Khai thác mỏ   Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
67 Ngô Thị Lan Hương   Thạc sĩ Kinh tế   Quản trị kinh doanh
68 Lương Văn Tộ   Tiến sĩ Kinh tế   Quản trị kinh doanh
69 Hoàng Thị Thúy   Thạc sĩ Kinh tế   Tài chính - ngân hàng
70 Bùi Kim Dung   Thạc sĩ Tuyển khoáng   Kỹ thuật tuyển khoáng
71 Nguyễn Minh Phúc   Thạc sĩ Công nghệ thông tin   Công nghệ thông tin
72 Trần Thị Vân   Thạc sĩ Tuyển khoáng   Kỹ thuật tuyển khoáng
73 Nguyễn Thanh Hằng   Thạc sĩ Kinh tế   Kế toán
74 Nguyễn Thị Thu Hằng   Thạc sĩ Kinh tế   Kế toán
75 Vi Thị Nhung   Thạc sĩ CN chế tạo máy   Công nghệ kỹ thuật cơ khí
76 Nguyễn Thị Phúc   Thạc sĩ KT Điều khiển&TĐH   Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
77 Hoàng Thị Mỹ   Thạc sĩ SPKT Điện   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
78 Vũ Thị Hằng   Thạc sĩ KT Điều khiển&TĐH   Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
79 Trần Thị Mây   Thạc sĩ Kinh tế   Kế toán
80 Nguyễn Ngọc Minh   Thạc sĩ Khai thác mỏ   Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
81 Nguyễn Huy Hoàng   Thạc sĩ Công nghệ thông tin   Công nghệ thông tin
82 Nguyễn Mạnh Hùng   Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí   Công nghệ kỹ thuật cơ khí
83 Đỗ Văn Vang   Thạc sĩ KT Điện, Đ.tử   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
84 Bùi Thị Thêm   Thạc sĩ KT Điều khiển & TĐH   Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
85 Trần Ngân Hà   Thạc sĩ Công nghệ tự động   Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
86 Bàng Văn Sơn   Thạc sĩ Khai thác mỏ   Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
87 Nguyễn Thị Thương Huyền   Thạc sĩ Kinh tế   Tài chính - ngân hàng
88 Vũ Thị Lan   Tiến sĩ Kinh tế   Kế toán
89 Vũ Thị Duyên   Thạc sĩ Kinh tế   Tài chính - ngân hàng
90 Nguyễn Văn Hậu   Thạc sĩ KT Cơ khí - Động lực   Công nghệ kỹ thuật cơ khí
91 Trần Thanh Tuyền   Thạc sĩ Quản trị kinh doanh   Quản trị kinh doanh
92 Vũ Thị Ngọc   Thạc sĩ KT CT Xây dựng   Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
93 Trần Thị Thu Lan   Thạc sĩ Kinh tế   Quản trị kinh doanh
94 Nguyễn Thị Thúy Chinh   Thạc sĩ Công nghệ thông tin   Công nghệ thông tin
95 Phạm Quang Tiến   Thạc sĩ KT Cơ khí   Công nghệ kỹ thuật cơ khí
96 Phạm Duy Quân   Đại học Trắc địa   Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ
97 Đặng Thị Thái Hà   Thạc sĩ Kỹ thuật Trắc địa   Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ
98 Đinh Đăng Đồng   Thạc sĩ Kỹ thuật Trắc địa   Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ
99 Nguyễn Khánh Lâm   Thạc sĩ Kỹ thuật Trắc địa   Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ
100 Bùi Thị Nguyệt Ánh   Thạc sĩ Kinh tế   Quản trị kinh doanh
101 Lê Thị Thúy Hợi   Thạc sĩ Kinh tế   Quản trị kinh doanh
102 Nguyễn Thị Kim Tuyến   Thạc sĩ Tuyển khoáng   Kỹ thuật tuyển khoáng
103 Nguyễn Tô Hoài   Tiến sĩ Khai thác mỏ   Kỹ thuật mỏ
104 Đỗ Văn Thược   Thạc sĩ Tuyển khoáng   Kỹ thuật tuyển khoáng
105 Đoàn Quang Hậu   Thạc sĩ Kinh tế   Quản trị kinh doanh
106 Phạm Anh Mai   Thạc sĩ Tự động hóa   Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
107 Nguyễn Thị Phương   Thạc sĩ Tuyển khoáng   Kỹ thuật tuyển khoáng
108 Hoàng Văn Nghị   Thạc sĩ Khai thác mỏ   Kỹ thuật mỏ
109 Vũ Hữu Quảng   Thạc sĩ Điện khí hóa   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
110 Hoàng Thị Bích Hoà   Tiến sĩ Tuyển khoáng   Kỹ thuật tuyển khoáng
111 Bùi Thanh Nhạn   Thạc sĩ XD Cầu, hầm   Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
112 Đặng Đình Đức   Thạc sĩ Công nghệ thông tin   Công nghệ thông tin
113 Trần Đình Hưởng   Thạc sĩ Máy&TB mỏ, D.khí   Công nghệ kỹ thuật cơ khí
114 Dương Thị Lan   Thạc sĩ Điện khí hóa   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
115 Lê Quyết Thắng   Thạc sĩ Điện khí hóa mỏ   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
116 Lãnh Thị Hoà   Tiến sĩ Kinh tế   Tài chính - ngân hàng
117 Lê Văn Tùng   Tiến sĩ Kỹ thuật Điện - Nhiệt   Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
118 Lê Xuân Hương   Thạc sĩ Kinh tế   Tài chính - ngân hàng
119 Phạm Hữu Chiến   Thạc sĩ KT Điều khiển&TĐH   Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
120 Đoàn Thùy Dương   Thạc sĩ Công nghệ thông tin   Công nghệ thông tin
121 Ngô Thị Hoài   Thạc sĩ Kinh tế   Quản trị kinh doanh
122 Phạm Thị Hà Thanh   Thạc sĩ Kinh tế   Tài chính - ngân hàng
123 Nguyễn Thị Mai Hương   Thạc sĩ Kinh tế   Kế toán
124 Nguyễn Thị Bích Thuận   Đại học Tuyển khoáng   Kỹ thuật tuyển khoáng
125 Trần Hữu Phúc   Tiến sĩ Điện khí hóa mỏ   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
126 Vũ Quang Vinh   Thạc sĩ Kinh tế   Kế toán
127 Vũ Đình Hoan   Thạc sĩ Khai thác mỏ   Kỹ thuật mỏ
128 Hoàng Lê Duy   Thạc sĩ Khai thác mỏ   Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
129 Lê Quý Chiến   Tiến sĩ Cơ khí - Động lực   Công nghệ kỹ thuật cơ khí
130 Bùi Trung Kiên   Tiến sĩ Thông tin & kỹ thuật tính toán   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
131 Tạ Văn Kiên   Tiến sĩ Khai thác mỏ   Kỹ thuật mỏ
132 Trần Đức Quý   Thạc sĩ Điện khí hóa   Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
133 Doãn Văn Thanh   Tiến sĩ Tự động hóa   Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
  Tổng số giảng viên toàn trường 01 132