Điều kiện đảm bảo chất lượng
1 Quy mô đào tạo hình thức chính quy đến ngày 31/12/2021 (Người học)
2. Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo và nghiên cứu:
Thống kê số lượng, diện tích đất, diện tích sàn xây dựng, ký túc xá:
- Tổng diện tích đất của trường (ha): 290.340,7 m2
- Số chỗ ở ký túc xá sinh viên (nếu có): 1.140 chỗ
- Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo thuộc sở hữu của trường tính trên một sinh viên chính quy:
3. Danh sách giảng viên toàn thời gian
STT | Trình độ/Lĩnh vực/Ngành đào tạo | Mã ngành | Lĩnh vực | Quy mô đào tạo |
A | SAU ĐẠI HỌC | 28 | ||
1 | Tiến sĩ | |||
2 | Thạc sĩ | 28 | ||
2.1 | Kỹ thuật | 28 | ||
2.1.1 | Kỹ thuật điện | 8520201 | Kỹ thuật | 11 |
2.1.2 | Khai thác mỏ | 8520603 | Kỹ thuật | 17 |
B | ĐẠI HỌC | 993 | ||
3 | Đại học chính quy | 972 | ||
3.1 | Chính quy | 897 | ||
3.1.1 | Các ngành đào tạo đặc thù có nhu cầu cao về nhân lực trình độ đại học | |||
3.1.2 | Các ngành đào tạo (trừ ngành đào tạo đặc thù có nhu cầu cao về nhân lực trình độ đại học) | 897 | ||
3.1.2.1 | Kinh doanh và quản lý | 275 | ||
3.1.2.1.1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Kinh doanh và quản lý | 68 |
3.1.2.1.2 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | Kinh doanh và quản lý | 49 |
3.1.2.1.3 | Kế toán | 7340301 | Kinh doanh và quản lý | 158 |
3.1.2.2 | Máy tính và công nghệ thông tin | 81 | ||
3.1.2.2.1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Máy tính và công nghệ thông tin | 81 |
3.1.2.3 | Công nghệ kỹ thuật | 503 | ||
3.1.2.3.1 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật | 9 |
3.1.2.3.2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật | 79 |
3.1.2.3.3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật | 246 |
3.1.2.3.4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật | 169 |
3.1.2.4 | Kỹ thuật | 38 | ||
3.1.2.4.1 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 7520503 | Kỹ thuật | 5 |
3.1.2.4.2 | Kỹ thuật mỏ | 7520601 | Kỹ thuật | 21 |
3.1.2.4.3 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 7520607 | Kỹ thuật | 12 |
3.2 | Liên thông từ trung cấp lên đại học | |||
3.3 | Liên thông từ cao đẳng lên đại học | 71 | ||
3.3.1 | Kinh doanh và quản lý | 16 | ||
3.3.1.1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Kinh doanh và quản lý | 6 |
3.3.1.2 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | Kinh doanh và quản lý | 0 |
3.3.1.3 | Kế toán | 7340301 | Kinh doanh và quản lý | 10 |
3.3.2 | Máy tính và công nghệ thông tin | 0 | ||
3.3.2.1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Máy tính và công nghệ thông tin | 0 |
3.3.3 | Công nghệ kỹ thuật | 34 | ||
3.3.3.1 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật | 1 |
3.3.3.2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật | 3 |
3.3.3.3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật | 26 |
3.3.3.4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật | 4 |
3.3.4 | Kỹ thuật | 21 | ||
3.3.4.1 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 7520503 | Kỹ thuật | 7 |
3.3.4.2 | Kỹ thuật mỏ | 7520601 | Kỹ thuật | 12 |
3.3.4.3 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 7520607 | Kỹ thuật | 2 |
3.4 | Đào tạo chính quy với người đã tốt nghiệp trình độ đại học trở lên | 4 | ||
3.4.1 | Kinh doanh và quản lý | 3 | ||
3.4.1.1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Kinh doanh và quản lý | 1 |
3.4.1.2 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | Kinh doanh và quản lý | 0 |
3.4.1.3 | Kế toán | 7340301 | Kinh doanh và quản lý | 2 |
3.4.2 | Máy tính và công nghệ thông tin | 0 | ||
3.4.2.1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Máy tính và công nghệ thông tin | 0 |
3.4.3 | Công nghệ kỹ thuật | 1 | ||
3.4.3.1 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
3.4.3.2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
3.4.3.3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật | 1 |
3.4.3.4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
3.4.4 | Kỹ thuật | 0 | ||
3.4.4.1 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 7520503 | Kỹ thuật | 0 |
3.4.4.2 | Kỹ thuật mỏ | 7520601 | Kỹ thuật | 0 |
3.4.4.3 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 7520607 | Kỹ thuật | 0 |
4 | Đại học vừa làm vừa học | 21 | ||
4.1 | Vừa làm vừa học | 0 | ||
4.1.1 | Kinh doanh và quản lý | 0 | ||
4.1.1.1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Kinh doanh và quản lý | 0 |
4.1.1.2 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | Kinh doanh và quản lý | 0 |
4.1.1.3 | Kế toán | 7340301 | Kinh doanh và quản lý | 0 |
4.1.2 | Máy tính và công nghệ thông tin | 0 | ||
4.1.2.1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Máy tính và công nghệ thông tin | 0 |
4.1.3 | Công nghệ kỹ thuật | 0 | ||
4.1.3.1 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
4.1.3.2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
4.1.3.3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
4.1.3.4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
4.1.4 | Kỹ thuật | 0 | ||
4.1.4.1 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 7520503 | Kỹ thuật | 0 |
4.1.4.2 | Kỹ thuật mỏ | 7520601 | Kỹ thuật | 0 |
4.1.4.3 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 7520607 | Kỹ thuật | 0 |
4.2 | Liên thông từ trung cấp lên đại học | |||
4.3 | Liên thông từ cao đẳng lên đại học | 21 | ||
4.3.1 | Kinh doanh và quản lý | 0 | ||
4.3.1.1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Kinh doanh và quản lý | 0 |
4.3.1.2 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | Kinh doanh và quản lý | 0 |
4.3.1.3 | Kế toán | 7340301 | Kinh doanh và quản lý | 0 |
4.3.2 | Máy tính và công nghệ thông tin | 0 | ||
4.3.2.1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Máy tính và công nghệ thông tin | 0 |
4.3.3 | Công nghệ kỹ thuật | 11 | ||
4.3.3.1 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
4.3.3.2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
4.3.3.3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật | 11 |
4.3.3.4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
4.3.4 | Kỹ thuật | 10 | ||
4.3.4.1 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 7520503 | Kỹ thuật | 0 |
4.3.4.2 | Kỹ thuật mỏ | 7520601 | Kỹ thuật | 10 |
4.3.4.3 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 7520607 | Kỹ thuật | 0 |
4.4 | Đào tạo vừa làm vừa học đối với người đã tốt nghiệp trình độ đại học trở lên | 0 | ||
4.4.1 | Kinh doanh và quản lý | 0 | ||
4.4.1.1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Kinh doanh và quản lý | 0 |
4.4.1.2 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | Kinh doanh và quản lý | 0 |
4.4.1.3 | Kế toán | 7340301 | Kinh doanh và quản lý | 0 |
4.4.2 | Máy tính và công nghệ thông tin | 0 | ||
4.4.2.1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Máy tính và công nghệ thông tin | 0 |
4.4.3 | Công nghệ kỹ thuật | 0 | ||
4.4.3.1 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
4.4.3.2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
4.4.3.3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
4.4.3.4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật | 0 |
4.4.4 | Kỹ thuật | 0 | ||
4.4.4.1 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 7520503 | Kỹ thuật | 0 |
4.4.4.2 | Kỹ thuật mỏ | 7520601 | Kỹ thuật | 0 |
4.4.4.3 | Kỹ thuật tuyển khoáng | 7520607 | Kỹ thuật | 0 |
5 | Từ xa | |||
C | CAO ĐẲNG NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON | |||
6 | Cao đẳng chính quy | |||
6.1 | Chính quy | |||
6.2 | Liên thông từ trung cấp lên cao đẳng chính quy | |||
6.3 | Đào tạo chính quy đối với người đã tốt nghiệp trình độ cao đẳng | |||
7 | Cao đẳng vừa làm vừa học | |||
7.1 | Vừa làm vừa học | |||
7.2 | Liên thông từ trung cấp lên cao đẳng vừa làm vừa học | |||
7.3 | Đào tạo vừa làm vừa học đối với người đã tốt nghiệp trình độ cao đẳng |
Thống kê số lượng, diện tích đất, diện tích sàn xây dựng, ký túc xá:
- Tổng diện tích đất của trường (ha): 290.340,7 m2
- Số chỗ ở ký túc xá sinh viên (nếu có): 1.140 chỗ
- Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo thuộc sở hữu của trường tính trên một sinh viên chính quy:
TT | Loại phòng | Số lượng | Diện tích sàn xây dựng (m2) |
1 | Hội trường, giảng đường, phòng học các loại, phòng đa năng, phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên cơ hữu | ||
1.1. | Hội trường, phòng học lớn trên 200 chỗ | 06 | 1143,3 |
1.2. | Phòng học từ 100 - 200 chỗ | 13 | 1560 |
1.3. | Phòng học từ 50 - 100 chỗ | 31 | 1813,3 |
1.4. | Số phòng học dưới 50 chỗ | 37 | 1984,2 |
1.5 | Số phòng học đa phương tiện | 0 | 0 |
1.6 | Phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên cơ hữu | 40 | 700 |
2. | Thư viện, trung tâm học liệu | 2 | 925,6 |
3. | Trung tâm nghiên cứu, phòng thí nghiệm, thực nghiệm, cơ sở thực hành, thực tập, luyện tập | 51 | 4223,8 |
Tổng | 180 | 103162 |
3. Danh sách giảng viên toàn thời gian
Stt | Họ và tên | Chức danh khoa học | Trình độ chuyên môn | Chuyên môn đào tạo | Ngành tham gia giảng dạy | |
Tên ngành cao đẳng | Tên ngành đại học | |||||
1 | Nguyễn Văn Chung | Thạc sĩ | Điện khí hóa | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
2 | Bùi Thị Thuý Hằng | Thạc sĩ | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | ||
3 | Đinh Thanh Hoàn | Đại học | Tự động hóa | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
4 | Trần Xuân Thuỷ | Thạc sĩ | Trắc địa | Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ | ||
5 | Ngô Văn Hà | Thạc sĩ | Kỹ thuật điện | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
6 | Trần Hoàng Tùng | Thạc sĩ | Kinh tế | Kế toán | ||
7 | Vũ Mạnh Hùng | Tiến sĩ | Khai thác mỏ | Kỹ thuật mỏ | ||
8 | Nguyễn Đình Hảo | Đại học | Cơ điện | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
9 | Nguyễn Anh Nghĩa | Phó Giáo sư | Tiến sĩ | Điện khí hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
10 | Hồ Trung Sỹ | Thạc sĩ | Khai thác mỏ | Kỹ thuật mỏ | ||
11 | Đào Đức Hùng | Thạc sĩ | Máy&TB mỏ, D.khí | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
12 | Bùi Duy Khuông | Đại học | Cơ điện | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
13 | Lâm Thị Huyền | Đại học | Đ.tử - V.thông | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
14 | Trần Thị Thanh Hương | Thạc sĩ | Kinh tế | Kế toán | ||
15 | Vũ Thị Ánh Tuyết | Thạc sĩ | Tuyển khoáng | Kỹ thuật tuyển khoáng | ||
16 | Nguyễn Thị Thu Hường | Thạc sĩ | Địa chất | Kỹ thuật địa chất | ||
17 | Đỗ Xuân Huỳnh | Tiến sĩ | Công trình khai thác mỏ | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ||
18 | Lưu Bình | Thạc sĩ | Tự động hóa | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
19 | Nguyễn Nguyên Ngọc | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | ||
20 | Nguyễn Thị Mai Anh | Thạc sĩ | Trắc địa | Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ | ||
21 | Đặng Ngọc Huy | Tiến sĩ | Tự động hóa | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
22 | Nguyễn Thị Thương Duyên | Thạc sĩ | Điện khí hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
23 | Lê Thị Thu Hoàng | Thạc sĩ | Trắc địa | Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ | ||
24 | Lê Thị Phương | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | ||
25 | Vũ Ngọc Thuần | Thạc sĩ | XD CT ngầm&mỏ, CTĐB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ||
26 | Nguyễn Thu Hương | Thạc sĩ | Kỹ thuật Điện | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
27 | Đoàn Thị Như Quỳnh | Thạc sĩ | Điện khí hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
28 | Bùi Ngọc Hùng | Tiến sĩ | Trắc địa | Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ | ||
29 | Nguyễn Thị Mơ | Thạc sĩ | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | ||
30 | Trần Văn Duyệt | Thạc sĩ | Khai thác mỏ | Kỹ thuật mỏ | ||
31 | Hoàng Văn Nam | Thạc sĩ | Khai thác mỏ | Kỹ thuật mỏ | ||
32 | Nguyễn Thành Trung | Thạc sĩ | Kỹ thuật Động cơ nhiệt | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
33 | Nguyễn Quang Hưng | Thạc sĩ | Kỹ thuật Cơ khí | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
34 | Nguyễn Phương Thuý | Thạc sĩ | Kinh tế | Kế toán | ||
35 | Phạm Thuý Hằng | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | ||
36 | Nguyễn Thanh Tùng | Thạc sĩ | Điện khí hóa mỏ | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
37 | Giang Quốc Khánh | Tiến sĩ | Kỹ thuật cơ khí | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
38 | Nguyễn Mạnh Tường | Thạc sĩ | Khai thác mỏ | Kỹ thuật mỏ | ||
39 | Đặng Đình Huy | Thạc sĩ | Máy&TB mỏ, D.khí | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
40 | Nguyễn Duy Cường | Thạc sĩ | Địa chất | Kỹ thuật địa chất | ||
41 | Ngô Thị Hài | Thạc sĩ | Trắc địa | Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ | ||
42 | Lê Thị Bình Minh | Thạc sĩ | Địa chất CT-Địa KT | Kỹ thuật địa chất | ||
43 | Khương Phúc Lợi | Tiến sĩ | Khai thác mỏ | Kỹ thuật mỏ | ||
44 | Trần Văn Thương | Thạc sĩ | KT Điện - Đ.tử | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
45 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Thạc sĩ | Trắc địa | Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ | ||
46 | Phạm Thị Như Trang | Thạc sĩ | CN chế tạo máy | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
47 | Phạm Thu Hiền | Thạc sĩ | Khai thác mỏ | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ||
48 | Đoàn Thị Bích Thuỷ | Thạc sĩ | Điện khí hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
49 | Nguyễn Thị Trang | Thạc sĩ | Điện khí hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
50 | Nguyễn Chí Thanh | Thạc sĩ | Cơ điện tử | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
51 | Nguyễn Sĩ Sơn | Thạc sĩ | Cơ khí - Động lực | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
52 | Phạm Quang Thành | Thạc sĩ | XD CT ngầm&mỏ, CTĐB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ||
53 | Nguyễn Thị Thuý | Thạc sĩ | Kinh tế | Kế toán | ||
54 | Nguyễn Thị Thu Hà | Thạc sĩ | Kinh tế | Tài chính - ngân hàng | ||
55 | Trần Thị Thơm | Thạc sĩ | Điện khí hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
56 | Phạm Duy Học | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | ||
57 | Nguyễn Thị Mai | Thạc sĩ | Tuyển khoáng | Kỹ thuật tuyển khoáng | ||
58 | Nguyễn Thị Thơm | Thạc sĩ | Kinh tế | Tài chính - ngân hàng | ||
59 | Nguyễn Thị Thủy | Thạc sĩ | Kinh tế | Tài chính - ngân hàng | ||
60 | Trương Thị Khánh Ly | Thạc sĩ | Kinh tế | Tài chính - ngân hàng | ||
61 | Nguyễn Phương Thảo | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | ||
62 | Trần Thị Duyên | Thạc sĩ | Tuyển khoáng | Kỹ thuật tuyển khoáng | ||
63 | Đỗ Thị Hoa | Thạc sĩ | Tự động hóa | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
64 | Nguyễn Thị Mến | Đại học | Tự động hóa | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
65 | Trần Văn Liêm | Tiến sĩ | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | ||
66 | Vũ Đình Trọng | Tiến sĩ | Khai thác mỏ | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ||
67 | Ngô Thị Lan Hương | Thạc sĩ | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | ||
68 | Lương Văn Tộ | Tiến sĩ | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | ||
69 | Hoàng Thị Thúy | Thạc sĩ | Kinh tế | Tài chính - ngân hàng | ||
70 | Bùi Kim Dung | Thạc sĩ | Tuyển khoáng | Kỹ thuật tuyển khoáng | ||
71 | Nguyễn Minh Phúc | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | ||
72 | Trần Thị Vân | Thạc sĩ | Tuyển khoáng | Kỹ thuật tuyển khoáng | ||
73 | Nguyễn Thanh Hằng | Thạc sĩ | Kinh tế | Kế toán | ||
74 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Thạc sĩ | Kinh tế | Kế toán | ||
75 | Vi Thị Nhung | Thạc sĩ | CN chế tạo máy | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
76 | Nguyễn Thị Phúc | Thạc sĩ | KT Điều khiển&TĐH | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
77 | Hoàng Thị Mỹ | Thạc sĩ | SPKT Điện | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
78 | Vũ Thị Hằng | Thạc sĩ | KT Điều khiển&TĐH | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
79 | Trần Thị Mây | Thạc sĩ | Kinh tế | Kế toán | ||
80 | Nguyễn Ngọc Minh | Thạc sĩ | Khai thác mỏ | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ||
81 | Nguyễn Huy Hoàng | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | ||
82 | Nguyễn Mạnh Hùng | Thạc sĩ | Kỹ thuật Cơ khí | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
83 | Đỗ Văn Vang | Thạc sĩ | KT Điện, Đ.tử | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
84 | Bùi Thị Thêm | Thạc sĩ | KT Điều khiển & TĐH | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
85 | Trần Ngân Hà | Thạc sĩ | Công nghệ tự động | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
86 | Bàng Văn Sơn | Thạc sĩ | Khai thác mỏ | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ||
87 | Nguyễn Thị Thương Huyền | Thạc sĩ | Kinh tế | Tài chính - ngân hàng | ||
88 | Vũ Thị Lan | Tiến sĩ | Kinh tế | Kế toán | ||
89 | Vũ Thị Duyên | Thạc sĩ | Kinh tế | Tài chính - ngân hàng | ||
90 | Nguyễn Văn Hậu | Thạc sĩ | KT Cơ khí - Động lực | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
91 | Trần Thanh Tuyền | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | ||
92 | Vũ Thị Ngọc | Thạc sĩ | KT CT Xây dựng | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ||
93 | Trần Thị Thu Lan | Thạc sĩ | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | ||
94 | Nguyễn Thị Thúy Chinh | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | ||
95 | Phạm Quang Tiến | Thạc sĩ | KT Cơ khí | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
96 | Phạm Duy Quân | Đại học | Trắc địa | Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ | ||
97 | Đặng Thị Thái Hà | Thạc sĩ | Kỹ thuật Trắc địa | Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ | ||
98 | Đinh Đăng Đồng | Thạc sĩ | Kỹ thuật Trắc địa | Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ | ||
99 | Nguyễn Khánh Lâm | Thạc sĩ | Kỹ thuật Trắc địa | Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ | ||
100 | Bùi Thị Nguyệt Ánh | Thạc sĩ | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | ||
101 | Lê Thị Thúy Hợi | Thạc sĩ | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | ||
102 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | Thạc sĩ | Tuyển khoáng | Kỹ thuật tuyển khoáng | ||
103 | Nguyễn Tô Hoài | Tiến sĩ | Khai thác mỏ | Kỹ thuật mỏ | ||
104 | Đỗ Văn Thược | Thạc sĩ | Tuyển khoáng | Kỹ thuật tuyển khoáng | ||
105 | Đoàn Quang Hậu | Thạc sĩ | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | ||
106 | Phạm Anh Mai | Thạc sĩ | Tự động hóa | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
107 | Nguyễn Thị Phương | Thạc sĩ | Tuyển khoáng | Kỹ thuật tuyển khoáng | ||
108 | Hoàng Văn Nghị | Thạc sĩ | Khai thác mỏ | Kỹ thuật mỏ | ||
109 | Vũ Hữu Quảng | Thạc sĩ | Điện khí hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
110 | Hoàng Thị Bích Hoà | Tiến sĩ | Tuyển khoáng | Kỹ thuật tuyển khoáng | ||
111 | Bùi Thanh Nhạn | Thạc sĩ | XD Cầu, hầm | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ||
112 | Đặng Đình Đức | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | ||
113 | Trần Đình Hưởng | Thạc sĩ | Máy&TB mỏ, D.khí | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
114 | Dương Thị Lan | Thạc sĩ | Điện khí hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
115 | Lê Quyết Thắng | Thạc sĩ | Điện khí hóa mỏ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
116 | Lãnh Thị Hoà | Tiến sĩ | Kinh tế | Tài chính - ngân hàng | ||
117 | Lê Văn Tùng | Tiến sĩ | Kỹ thuật Điện - Nhiệt | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
118 | Lê Xuân Hương | Thạc sĩ | Kinh tế | Tài chính - ngân hàng | ||
119 | Phạm Hữu Chiến | Thạc sĩ | KT Điều khiển&TĐH | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
120 | Đoàn Thùy Dương | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | ||
121 | Ngô Thị Hoài | Thạc sĩ | Kinh tế | Quản trị kinh doanh | ||
122 | Phạm Thị Hà Thanh | Thạc sĩ | Kinh tế | Tài chính - ngân hàng | ||
123 | Nguyễn Thị Mai Hương | Thạc sĩ | Kinh tế | Kế toán | ||
124 | Nguyễn Thị Bích Thuận | Đại học | Tuyển khoáng | Kỹ thuật tuyển khoáng | ||
125 | Trần Hữu Phúc | Tiến sĩ | Điện khí hóa mỏ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
126 | Vũ Quang Vinh | Thạc sĩ | Kinh tế | Kế toán | ||
127 | Vũ Đình Hoan | Thạc sĩ | Khai thác mỏ | Kỹ thuật mỏ | ||
128 | Hoàng Lê Duy | Thạc sĩ | Khai thác mỏ | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ||
129 | Lê Quý Chiến | Tiến sĩ | Cơ khí - Động lực | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
130 | Bùi Trung Kiên | Tiến sĩ | Thông tin & kỹ thuật tính toán | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
131 | Tạ Văn Kiên | Tiến sĩ | Khai thác mỏ | Kỹ thuật mỏ | ||
132 | Trần Đức Quý | Thạc sĩ | Điện khí hóa | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
133 | Doãn Văn Thanh | Tiến sĩ | Tự động hóa | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
Tổng số giảng viên toàn trường | 01 | 132 |